Đọc nhanh: 觑糊 (thứ hồ). Ý nghĩa là: nheo mắt.
Ý nghĩa của 觑糊 khi là Động từ
✪ nheo mắt
to squint
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 觑糊
- 糊 桌面 选 防水 胶剂
- Chọn keo chống thấm quét mặt bàn.
- 含糊其辞
- Ăn nói úp mở; ăn nói ậm ờ.
- 小觑
- xem nhẹ; xem thường.
- 神志 模糊
- thần trí mơ màng.
- 泪眼 模糊
- hai mắt đẫm lệ mờ nhạt.
- 燕麦 糊 营养 丰富
- Bột yến mạch giàu dinh dưỡng.
- 鼻孔 里糊满 了 木屑 渣
- Bã mùn cưa đóng cục trong lỗ mũi?
- 把 画糊 木板
- Dán bức tranh lên tấm gỗ.
- 这 秤星 有点 模糊 了
- Vạch cân này hơi mờ rồi.
- 含糊地 说
- Nói một cách mơ hồ.
- 含糊 了 事
- ầm ừ cho qua chuyện.
- 一个 模糊 的 身影 从 黑暗 中 闪过
- Một hình bóng mờ mịt lao qua từ bóng tối.
- 面面相觑
- mặt đối mặt.
- 糊涂 透顶
- hết sức hồ đồ
- 觑 视
- nhìn.
- 用纸 糊 窗户
- Dùng giấy dán cửa sổ.
- 这人稀 糊涂 没头脑
- Người này rất hồ đồ chẳng có đầu óc.
- 觑 起 眼睛 , 看看 地 上面 有没有 痕迹
- nheo mắt lại nhìn xem trên mặt đất có dấu vết gì không.
- 偷偷 儿地觑 了 他 一眼
- nheo mắt nhìn trộm anh ta.
- 觑 伺
- canh giữ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 觑糊
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 觑糊 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm糊›
觑›