觜蠵 zī xī

Từ hán việt: 【tuỷ huề】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "觜蠵" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (tuỷ huề). Ý nghĩa là: tên của chòm sao, có thể giống với 宿.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 觜蠵 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 觜蠵 khi là Danh từ

tên của chòm sao, có thể giống với 觜 宿

name of constellation, possibly same as 觜宿

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 觜蠵

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 觜蠵

Hình ảnh minh họa cho từ 觜蠵

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 觜蠵 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:24 nét
    • Bộ:Trùng 虫 (+18 nét)
    • Pinyin: Xī , Xí
    • Âm hán việt: Huề
    • Nét bút:丨フ一丨一丶丨フ丨ノ丨丶一一一丨一丨フノ丶丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LIUOB (中戈山人月)
    • Bảng mã:U+8835
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp
  • Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Giác 角 (+6 nét)
    • Pinyin: Zī , Zuǐ
    • Âm hán việt: Chuỷ , Tuy , Tuỷ ,
    • Nét bút:丨一丨一ノフノフノフ一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YPNBG (卜心弓月土)
    • Bảng mã:U+89DC
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp