觜觽 zī xī

Từ hán việt: 【tuỷ _】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "觜觽" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (tuỷ _). Ý nghĩa là: tên của chòm sao, có thể giống với 宿.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 觜觽 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 觜觽 khi là Danh từ

tên của chòm sao, có thể giống với 觜 宿

name of constellation, possibly same as 觜宿

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 觜觽

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 觜觽

Hình ảnh minh họa cho từ 觜觽

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 觜觽 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Giác 角 (+6 nét)
    • Pinyin: Zī , Zuǐ
    • Âm hán việt: Chuỷ , Tuy , Tuỷ ,
    • Nét bút:丨一丨一ノフノフノフ一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YPNBG (卜心弓月土)
    • Bảng mã:U+89DC
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp