规矩绳墨 guījǔ shéngmò

Từ hán việt: 【quy củ thằng mặc】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "规矩绳墨" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (quy củ thằng mặc). Ý nghĩa là: compa, đặt điểm đánh dấu hình vuông và đoạn thẳng (thành ngữ); (nghĩa bóng) tiêu chuẩn thành lập, định mức.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 规矩绳墨 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 规矩绳墨 khi là Danh từ

compa, đặt điểm đánh dấu hình vuông và đoạn thẳng (thành ngữ); (nghĩa bóng) tiêu chuẩn thành lập

compasses, set square and straight line marker (idiom); fig. established standard; criteria

định mức

norms

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 规矩绳墨

  • - 佛门 fómén 规矩 guījǔ

    - phép tắc Phật giáo

  • - 安分守己 ānfènshǒujǐ ( 规规矩矩 guīguījǔjǔ zuò 违法乱纪 wéifǎluànjì de shì )

    - an phận thủ thường

  • - 拘守绳墨 jūshǒushéngmò

    - giữ mực thước.

  • - 我们 wǒmen yào 守规矩 shǒuguīju

    - Chúng ta phải tuân thủ quy tắc.

  • - zuò hěn 规矩 guījǔ

    - Anh ấy ngồi rất ngay ngắn.

  • - àn 规矩 guījǔ 操作 cāozuò 机器 jīqì

    - Vận hành máy móc theo quy tắc.

  • - 举行 jǔxíng 故事 gùshì ( 按照 ànzhào 老规矩 lǎoguījǔ 敷衍塞责 fūyǎnsèzé )

    - làm theo lệ cũ

  • - 遵守 zūnshǒu 规矩 guījǔ shì 必要 bìyào de

    - Tuân thủ phép tắc là cần thiết.

  • - 奉行故事 fèngxínggùshì ( àn 老规矩 lǎoguījǔ 办事 bànshì )

    - làm theo những qui tắc cũ.

  • - 我们 wǒmen 必须 bìxū zhào 规矩 guījǔ 办事 bànshì

    - Chúng ta phải làm việc theo quy tắc.

  • - 循规蹈矩 xúnguīdǎojǔ

    - tuân theo phép tắc.

  • - zhōng 绳墨 shéngmò

    - búng mực không chuẩn.

  • - 沿 yán 老规矩 lǎoguījǔ lái

    - Theo quy định cũ.

  • - 需以 xūyǐ 规矩 guījǔ 绳正 shéngzhèng

    - Cần dùng quy củ ngăn chặn.

  • - 公司 gōngsī le xīn 规矩 guījǔ

    - Công ty đã đặt ra quy tắc mới.

  • - 一直 yìzhí 循规蹈矩 xúnguīdǎojǔ

    - Luôn tuân theo các quy tắc.

  • - 不成文 bùchéngwén 规矩 guījǔ

    - phép tắt bất thành văn

  • - 不依 bùyī 规矩 guījǔ 不成方圆 bùchéngfāngyuán

    - không tuân theo tiêu chuẩn, quy tắc nào hết thì không thể làm tốt được công việc

  • - 不依 bùyī 规矩 guījǔ 不能 bùnéng 成方圆 chéngfāngyuán

    - không theo phép tắc, không thể thành quy tắc.

  • - xiě 不规矩 bùguīju

    - Cô ấy viết không ngay ngắn.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 规矩绳墨

Hình ảnh minh họa cho từ 规矩绳墨

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 规矩绳墨 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+12 nét), hắc 黑 (+3 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Mặc
    • Nét bút:丨フ丶ノ一丨一一丶丶丶丶一丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:WGFG (田土火土)
    • Bảng mã:U+58A8
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thỉ 矢 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Củ
    • Nét bút:ノ一一ノ丶一フ一フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OKSS (人大尸尸)
    • Bảng mã:U+77E9
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+8 nét)
    • Pinyin: Mǐn , Shéng , Yìng
    • Âm hán việt: Thằng
    • Nét bút:フフ一丨フ一丨フ一一フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VMRLU (女一口中山)
    • Bảng mã:U+7EF3
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Kiến 見 (+4 nét)
    • Pinyin: Guī
    • Âm hán việt: Quy
    • Nét bút:一一ノ丶丨フノフ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:QOBHU (手人月竹山)
    • Bảng mã:U+89C4
    • Tần suất sử dụng:Rất cao