Đọc nhanh: 规则引擎 (quy tắc dẫn kình). Ý nghĩa là: Rule Engine.
Ý nghĩa của 规则引擎 khi là Danh từ
✪ Rule Engine
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 规则引擎
- 图书馆 有 借书 的 规则
- Thư viện có nội quy mượn sách.
- 你 按 按钮 启动 车辆 引擎
- Bạn ấn nút ấn khởi động động cơ xe.
- 我试 着 用 搜索引擎 检索
- Tôi đã thử tìm bằng công cụ tìm kiếm.
- 别拗 着 规则 行事
- Đừng hành động trái với quy tắc.
- 要 懂 道德规范 则
- Phải hiểu quy phạm đạo đức.
- 遵守规则 很 重要
- Tuân thủ quy tắc rất quan trọng.
- 语法 规则 得 遵守
- Các quy tắc ngữ pháp phải được tuân theo.
- 大家 应当 遵守规则
- Mọi người nên tuân thủ quy tắc.
- 篮球 和 足球 规则 类似
- Luật bóng rổ và bóng đá cũng tương tự nhau.
- 小 明 负责 公司 就业 规则 、 分配制度 的 制定 与 修改
- Tiểu Minh chịu trách nhiệm về việc xây dựng và sửa đổi các quy tắc lao động và hệ thống phân phối của công ty
- 这 条 规则 具有 一般性
- Quy tắc này có tính chất chung.
- 抽奖 规则 非常简单
- Quy tắc rút thăm rất đơn giản.
- 这是 官方 的 比赛规则
- Đây là quy tắc thi đấu chính thức.
- 牙 箍 安装 在 牙齿 上 的 纠正 不规则 排列 的 由 箍 带 和 钢丝 做 的 牙齿 矫正器
- Bộ chỉnh nha được lắp đặt trên răng để điều chỉnh sự xếp hàng không đều của răng bao gồm các dây và sợi thép.
- 豁拳 规则 很 简单
- Quy tắc của trò chơi đoán số rất đơn giản.
- 汽车 引擎 突然 爆炸 了
- Động cơ ô tô đột nhiên phát nổ.
- 两则 新闻 引 关注
- Hai mẩu tin tức thu hút sự quan tâm.
- 放在 引擎盖 上
- Đưa chúng lên mui xe.
- 这批 瓷砖 贴得 极其 规则
- Những viên gạch này được lát rất đều đặn.
- 这 规则 注定 引发 讨论
- Quy tắc này đã định sẽ gây ra thảo luận.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 规则引擎
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 规则引擎 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm则›
引›
擎›
规›