Đọc nhanh: 观察员 (quan sát viên). Ý nghĩa là: quan sát viên; người dự thính.
Ý nghĩa của 观察员 khi là Danh từ
✪ quan sát viên; người dự thính
一个国家派遣的列席国际会议的外交代表,依照国际惯例,观察员只有发言权,没有表决权
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 观察员
- 微观 考察
- khảo sát vi mô
- 观察 问题
- quan sát vấn đề
- 观察 地形
- quan sát địa hình
- 考察 大员
- quan giám sát; khảo sát.
- 致密 的 观察
- quan sát tỉ mỉ
- 我 喜欢 观察 事物
- Tôi thích quan sát sự vật.
- 隔离 观察 两周
- Cách ly quan sát hai tuần
- 分辨 正误 需要 仔细观察
- Phân biệt đúng sai cần quan sát kỹ lưỡng.
- 他 暗暗 地 观察 对手
- Anh ấy âm thầm quan sát đối thủ.
- 他伏 在 暗处 观察 情况
- Anh ấy ẩn náu trong bóng tối quan sát tình hình.
- 人们 在 观察 河流 涨潮
- Người dân quan sát mực nước sông dâng cao.
- 精子 在 显微镜 下 观察
- Tinh trùng được quan sát dưới kính hiển vi.
- 观众 对 演员 的 表演 给予 高 评价
- Khán giả đã đưa ra đánh giá cao về màn biểu diễn của diễn viên.
- 细致 地 观察 每个 细节
- Quan sát từng chi tiết rất kỹ càng.
- 他 蹲下来 观察 蚂蚁
- Anh ấy ngồi xuống quan sát những con kiến.
- 她 沿途 观察 动植物
- Cô ấy quan sát động thực vật dọc đường.
- 我 只是 客观 的 观察者
- Tôi là một người quan sát khách quan.
- 他 仔细观察 着 石碑 的 阴
- Anh ấy quan sát kỹ mặt sau của tấm bia đá.
- 他 喜欢 观察 星辰
- Anh ấy thích quan sát các thiên thể.
- 仔细观察 昆虫 的 生态
- cẩn thân quan sát sinh thái của côn trùng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 观察员
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 观察员 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm员›
察›
观›