Đọc nhanh: 观察人士 (quan sát nhân sĩ). Ý nghĩa là: người quan sát.
Ý nghĩa của 观察人士 khi là Danh từ
✪ người quan sát
observer
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 观察人士
- 护士 帮 病人 捏 手
- Y tá giúp bệnh nhân bóp tay.
- 志士仁人
- nhân sĩ tiến bộ
- 微观 考察
- khảo sát vi mô
- 观察 问题
- quan sát vấn đề
- 观察 地形
- quan sát địa hình
- 派 人 前往 督察
- phái người đi đôn đốc.
- 警察 抓 坏人
- Cảnh sát bắt kẻ xấu.
- 我 喜欢 观察 事物
- Tôi thích quan sát sự vật.
- 窥察 敌人 的 动静
- thám thính tình hình của địch.
- 隔离 观察 两周
- Cách ly quan sát hai tuần
- 警察 在 抓 坏人
- Cảnh sát đang truy bắt kẻ xấu.
- 警察 惩罚 坏人
- Cảnh sát trừng phạt kẻ xấu.
- 伺察 敌人 动向
- Quan sát hướng đi của địch.
- 人们 在 观察 河流 涨潮
- Người dân quan sát mực nước sông dâng cao.
- 人们 观察 毕来 预测 农时
- Người ta quan sát sao Tất để dự báo thời vụ nông nghiệp.
- 病人 需要 住院 观察
- Bệnh nhân cần phải nhập viện theo dõi.
- 我们 会 密切 观察 病人
- Chúng tôi sẽ theo dõi bệnh nhân chặt chẽ.
- 他 善于 察言观色 , 一眼 就 看出 这个 年轻人 有 心事
- Anh ấy rất tính tế, chỉ cần nhìn là đã biết người thanh niên có tâm sự.
- 天文台 装有 口径 130 毫米 折射 望远镜 , 供 人们 观察 星空
- đài thiên văn có lắp kính viễn vọng chiết xạ với đường kính 130mm, để mọi người quan sát bầu trời.
- 要 测量 一个 人 真实 的 个性 , 只须 观察 他 认为 无人 发现 时 的 所作所为
- Để thấy được tính cách thực sự của một người, chỉ cần quan sát những gì anh ta làm khi nghĩ rằng không ai nhìn thấy.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 观察人士
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 观察人士 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm人›
士›
察›
观›