Đọc nhanh: 西雅图 (tây nhã đồ). Ý nghĩa là: Xi-e-tô; Seattle (thành phố cảng và là thành phố lớn nhất của bang Oa-sinh-tơn ở tây bắc nước Mỹ).
Ý nghĩa của 西雅图 khi là Danh từ
✪ Xi-e-tô; Seattle (thành phố cảng và là thành phố lớn nhất của bang Oa-sinh-tơn ở tây bắc nước Mỹ)
城市名位于美国埃利奥特湾和华盛顿湖之间的狭长地带,是华盛顿州主要城市﹑西北部太平洋岸的最大城市、通往亚洲和阿 拉斯加的门户港口公元一八九三年成为大北方铁路重要终端,今已发展为世界最大海港之一经济繁荣 而多样化,工业以航空、机械、木材为主,生物医学、海洋科学和电子工业日趋重要
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 西雅图
- 打 给 加西亚
- Chúng ta nên gọi cho Garcia và
- 加西亚 你 等等
- Garcia chờ một chút.
- 党项族 住 在 西北
- Tộc Đảng Hạng sống ở vùng Tây Bắc.
- 我 给 你 开 了 阿莫西林
- Tôi có đơn thuốc cho amoxicillin.
- 来 的 路上 我 就 把 艾萨克 · 阿西莫夫 干掉 了
- Tôi đã giết Isaac Asimov trên đường tới đây.
- 他 在 库尔斯克 会议 的 时候 曾 试图 暗杀 他
- Anh ta đã cố gắng ám sát anh ta trong một cuộc họp ở Kursk
- 说 到 这里 我们 就要 提及 雅尔塔 会议
- Điều đó đưa tôi đến Hội nghị Yalta.
- 那绅 温文尔雅
- Thân sĩ đó ôn hòa nhã nhặn.
- 她 叫 切尔西 · 卡特
- Tên cô ấy là Chelsea Carter.
- 这是 西里尔 字母
- Đó là một chữ cái Kirin.
- 你 爱 露西 · 菲 尔兹 吗
- Bạn có yêu Lucy Fields không?
- 巴伐利亚 公主 露西
- Công chúa Lucie của Bavaria.
- 约 西亚 · 哈尔 是 位 修鞋匠
- Josiah Hall là một người chơi cobbler.
- 还 不如 搬 去 西伯利亚
- Tôi cũng có thể chuyển đến Siberia
- 过去 三个 月 他 都 在 西伯利亚
- Anh ấy đã dành ba tháng qua ở Siberia.
- 结果 在 西伯利亚 差点 冻坏 屁股
- Tôi đóng băng zhopa của mình ở Siberia.
- 该 图表 的 格式 很 雅致
- Biểu đồ được định dạng rất trang nhã.
- 公园 的 西边 有个 图书馆
- Phía tây của công viên có một thư viện.
- 当 西班牙人 在 西元 1600 年 来到 , 他们 只 发现 马雅 文明 的 遗迹
- Khi người Tây Ban Nha đến vào năm 1600 sau công nguyên, họ chỉ tìm thấy tàn tích của nền văn minh Maya.
- 我 跟 老张 同事 过 三年 , 他教 了 我 很多 东西 , 我 一直 特别感谢 他
- Tôi đã làm việc với Lão Trương được ba năm và anh ấy đã dạy tôi rất nhiều điều, tôi luôn rất biết ơn anh ấy.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 西雅图
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 西雅图 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm图›
西›
雅›