Đọc nhanh: 女用背心 (nữ dụng bội tâm). Ý nghĩa là: Áo nịt ngoài.
Ý nghĩa của 女用背心 khi là Danh từ
✪ Áo nịt ngoài
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 女用背心
- 用 白描 的 手法 折射 不同 人物 的 不同 心态
- dùng cách viết mộc mạc để thể hiện tâm trạng không giống nhau của những nhân vật khác nhau.
- 想 利用 我 的 虚荣心 吗
- Chơi với sự phù phiếm của tôi?
- 殚思极虑 ( 用尽 心思 )
- lo lắng hết lòng
- 女子 爱用 这黛笔
- Cô gái thích dùng bút vẽ lông mày này.
- 男孩子 要 大胆 向 心仪 的 女孩子 求爱
- Các chàng trai nên mạnh dạn tán tỉnh cô gái mình thích.
- 我 用心 感受 喜悦
- Tôi dùng trái tim cảm nhận vui sướng.
- 你 安心 工作 , 家里 的 事 用不着 挂记
- anh hãy an tâm làm việc, chuyện nhà không phải lo lắng đâu.
- 电器 使用 时要 小心
- Hãy cẩn thận khi sử dụng các thiết bị điện.
- 她 用心 准备 每 一堂课
- Cô ấy chăm chỉ chuẩn bị cho mỗi tiết học.
- 饱食终日 , 无所用心
- no bụng cả ngày, không cần quan tâm điều gì nữa.
- 用心 饰 外表
- Dùng tâm đánh bóng ngoại hình.
- 妈 用心 熬药 中
- Mẹ đang cẩn thận sắc thuốc.
- 他 用 枪击 中 靶心
- Anh ấy bắn trúng tâm bia bằng súng.
- 不用 吃醋 , 我 心里 只有 你
- Đừng ghen mà, tim anh chỉ có em thôi.
- 妈妈 用莲 做 了 点心
- Mẹ đã dùng hạt sen để làm món điểm tâm.
- 我 随叫随到 , 不用 担心
- Tôi lập tức đến ngay khi bạn gọi.
- 他 用心 地 欣赏 着 音乐 的 魅力
- Anh ấy dùng cả trái tim để thưởng thức sự thu hút của âm nhạc.
- 离心作用
- tác dụng ly tâm.
- 同心圆 孔板 是 最 经常 使用 的 形式
- Các tấm lỗ đồng tâm là hình thức được sử dụng thường xuyên nhất.
- 紧身 马甲 妇女 穿 的 有 花边 的 外衣 , 如 背心 一样 穿 在 外衣 的 上面
- Người phụ nữ mặc áo jacket ôm sát cơ thể, có viền hoa trang trí, giống như một chiếc áo vest được mặc phía trên áo ngoài.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 女用背心
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 女用背心 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm女›
⺗›
心›
用›
背›