Đọc nhanh: 西耶那 (tây gia na). Ý nghĩa là: Fiat Siena.
Ý nghĩa của 西耶那 khi là Danh từ
✪ Fiat Siena
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 西耶那
- 不是 亚利桑那州 就是 新墨西哥州
- Arizona hoặc New Mexico.
- 康乃狄克 那里 有 什么 有趣 的 东西 吗
- Có điều gì thú vị trong phần đó của Connecticut không?
- 那 不是 我 的 羊绒 窗玻璃 西装 吗
- Đó có phải là chiếc áo khoác ngoài bằng vải cashmere của tôi không?
- 东西 乱堆 在 那里 怪 碍眼 的
- đồ đạc chất bừa bãi ra kia khó coi quá.
- 你 知道 西里尔 就是 在 那里 认识 他 的 新 丈夫 的 吗
- Bạn có biết đó là nơi Cyril gặp người chồng mới của mình không?
- 称 发现 了 卡夫 瑞从 泽西岛 到 热那亚
- Đã nhìn thấy khắp mọi nơi từ Jersey đến Geneva.
- 他 钉 着 那 东西
- Anh ấy nhìn chằm chằm vào thứ đó.
- 她 说 什 麽 东西 也 没 被 偷 那 不过 是 掩饰 罢了
- Cô ấy nói rằng không có gì bị đánh cắp, đó chỉ là cách che đậy thôi.
- 他们 隔著 笼子 的 栏杆 用尖 东西 捅 那 动物
- Họ dùng một vật sắc để đâm con vật qua hàng rào lồng.
- 那瓣 儿 西瓜 真甜 啊
- Miếng dưa hấu đó thật ngọt.
- 那 切开 的 西瓜 好 诱人 瓜瓤 鲜红 鲜红 . 籽儿 乌黑 乌黑
- Quả dưa hấu cắt ra rất hấp dẫn, ruột có màu đỏ tươi và đỏ, hạt có màu đen đen.
- 我 想 去 尝尝 那 西餐
- Tôi muốn đi nếm thử món Tây đó.
- 那 东西 正 发胀
- Thứ đó đang căng ra.
- 那楼 坐 东朝西 啦
- Tòa nhà đó hướng tây.
- 那 你 就要 喝西北风 了
- Vậy cậu phải hít không khí sống rồi
- 那个 法西斯 士兵 把 刺刀 刺入 那人 的 身体
- Người lính phát xít đã đâm dao vào cơ thể người đó.
- 那堆 东西 发出 恶臭
- Cái đống đồ đó tỏa ra mùi hôi thối.
- 把 那些 破烂 东西 扔掉 吧
- Đem những đồ vật rách nát kia đi.
- 那条 线 在 西经 的 位置 上
- Đường đó nằm ở kinh độ Tây.
- 那 家 五金 局 东西 实惠
- Cửa hàng phụ kiện kim loại đó đồ vật giá cả phải chăng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 西耶那
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 西耶那 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm耶›
西›
那›