西耶那 xī yé nà

Từ hán việt: 【tây gia na】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "西耶那" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự: 西

Đọc nhanh: 西 (tây gia na). Ý nghĩa là: Fiat Siena.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 西耶那 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 西耶那 khi là Danh từ

Fiat Siena

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 西耶那

  • - 不是 búshì 亚利桑那州 yàlìsāngnàzhōu 就是 jiùshì 新墨西哥州 xīnmòxīgēzhōu

    - Arizona hoặc New Mexico.

  • - 康乃狄克 kāngnǎidíkè 那里 nàlǐ yǒu 什么 shénme 有趣 yǒuqù de 东西 dōngxī ma

    - Có điều gì thú vị trong phần đó của Connecticut không?

  • - 不是 búshì de 羊绒 yángróng 窗玻璃 chuāngbōlí 西装 xīzhuāng ma

    - Đó có phải là chiếc áo khoác ngoài bằng vải cashmere của tôi không?

  • - 东西 dōngxī 乱堆 luànduī zài 那里 nàlǐ guài 碍眼 àiyǎn de

    - đồ đạc chất bừa bãi ra kia khó coi quá.

  • - 知道 zhīdào 西里尔 xīlǐěr 就是 jiùshì zài 那里 nàlǐ 认识 rènshí de xīn 丈夫 zhàngfū de ma

    - Bạn có biết đó là nơi Cyril gặp người chồng mới của mình không?

  • - chēng 发现 fāxiàn le 卡夫 kǎfū 瑞从 ruìcóng 泽西岛 zéxīdǎo dào 热那亚 rènàyà

    - Đã nhìn thấy khắp mọi nơi từ Jersey đến Geneva.

  • - dīng zhe 东西 dōngxī

    - Anh ấy nhìn chằm chằm vào thứ đó.

  • - shuō shén 东西 dōngxī méi bèi tōu 不过 bùguò shì 掩饰 yǎnshì 罢了 bàle

    - Cô ấy nói rằng không có gì bị đánh cắp, đó chỉ là cách che đậy thôi.

  • - 他们 tāmen 隔著 gézhù 笼子 lóngzi de 栏杆 lángān 用尖 yòngjiān 东西 dōngxī tǒng 动物 dòngwù

    - Họ dùng một vật sắc để đâm con vật qua hàng rào lồng.

  • - 那瓣 nàbàn ér 西瓜 xīguā 真甜 zhēntián a

    - Miếng dưa hấu đó thật ngọt.

  • - 切开 qièkāi de 西瓜 xīguā hǎo 诱人 yòurén 瓜瓤 guāráng 鲜红 xiānhóng 鲜红 xiānhóng . 籽儿 zǐér 乌黑 wūhēi 乌黑 wūhēi

    - Quả dưa hấu cắt ra rất hấp dẫn, ruột có màu đỏ tươi và đỏ, hạt có màu đen đen.

  • - xiǎng 尝尝 chángcháng 西餐 xīcān

    - Tôi muốn đi nếm thử món Tây đó.

  • - 东西 dōngxī zhèng 发胀 fāzhàng

    - Thứ đó đang căng ra.

  • - 那楼 nàlóu zuò 东朝西 dōngcháoxī la

    - Tòa nhà đó hướng tây.

  • - 就要 jiùyào 喝西北风 hēxīběifēng le

    - Vậy cậu phải hít không khí sống rồi

  • - 那个 nàgè 法西斯 fǎxīsī 士兵 shìbīng 刺刀 cìdāo 刺入 cìrù 那人 nàrén de 身体 shēntǐ

    - Người lính phát xít đã đâm dao vào cơ thể người đó.

  • - 那堆 nàduī 东西 dōngxī 发出 fāchū 恶臭 èchòu

    - Cái đống đồ đó tỏa ra mùi hôi thối.

  • - 那些 nèixiē 破烂 pòlàn 东西 dōngxī 扔掉 rēngdiào ba

    - Đem những đồ vật rách nát kia đi.

  • - 那条 nàtiáo 线 xiàn zài 西经 xījīng de 位置 wèizhi shàng

    - Đường đó nằm ở kinh độ Tây.

  • - jiā 五金 wǔjīn 东西 dōngxī 实惠 shíhuì

    - Cửa hàng phụ kiện kim loại đó đồ vật giá cả phải chăng.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 西耶那

Hình ảnh minh họa cho từ 西耶那

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 西耶那 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Nhĩ 耳 (+2 nét)
    • Pinyin: Xié , Yē , Yé , Ye
    • Âm hán việt: Da , Gia ,
    • Nét bút:一丨丨一一一フ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:SJNL (尸十弓中)
    • Bảng mã:U+8036
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • 西

    Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:á 襾 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tây ,
    • Nét bút:一丨フノフ一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MCW (一金田)
    • Bảng mã:U+897F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:ấp 邑 (+4 nét)
    • Pinyin: Nā , Nǎ , Nà , Né , Něi , Nèi , Nuó , Nuò
    • Âm hán việt: Na , , Nả
    • Nét bút:フ一一ノフ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:SQNL (尸手弓中)
    • Bảng mã:U+90A3
    • Tần suất sử dụng:Rất cao