西洋乐器 xīyáng yuèqì

Từ hán việt: 【tây dương lạc khí】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "西洋乐器" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự: 西

Đọc nhanh: 西 (tây dương lạc khí). Ý nghĩa là: Nhạc cụ phương tây.

Từ vựng: Chủ Đề Âm Nhạc

Xem ý nghĩa và ví dụ của 西洋乐器 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 西洋乐器 khi là Danh từ

Nhạc cụ phương tây

西洋乐器主要是指18世纪以来,欧洲国家已经定型的管弦乐器和打击乐器、键盘乐器。常用的西洋乐器有:木管乐器、铜管乐器、弦乐器、键盘乐器、打击乐器等。木管乐器起源很早,是乐器家族中音色最为丰富的一族, 常被用来表现大自然和乡村生活的情景;铜管乐器的音色特点是雄壮、 辉煌、热烈;弦乐器的共同特征是柔美、动听;键盘乐器的特点是其宽广的音域和可以同时发出多个乐音的能力;打击乐器主要用于渲染乐曲气氛。

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 西洋乐器

  • - 领奏 lǐngzòu 乐器 yuèqì

    - cùng nhau chơi nhạc.

  • - 打击乐器 dǎjīyuèqì

    - Gõ nhạc khí.

  • - shēng shì zhǒng 乐器 yuèqì

    - Khèn là một loại nhạc cụ.

  • - zuì ài de 乐器 yuèqì shì 钢琴 gāngqín

    - Nhạc cụ tôi yêu thích nhất là đàn piano.

  • - 中提琴 zhōngtíqín shì 一种 yīzhǒng 弦乐器 xiányuèqì

    - Trống câu này sang "Trung địch cầm là một loại nhạc cụ dây."

  • - 一色 yīsè de 江西 jiāngxī 瓷器 cíqì

    - toàn đồ gốm Giang Tây.

  • - 乐器 yuèqì de 节奏 jiézòu hěn 稳定 wěndìng

    - Nhịp điệu của nhạc cụ rất ổn định.

  • - 喜欢 xǐhuan 收藏 shōucáng 乐器 yuèqì

    - Anh ấy thích sưu tầm nhạc cụ.

  • - 我们 wǒmen 知音 zhīyīn 乐器 yuèqì de 音色 yīnsè

    - Chúng tôi hiểu âm sắc nhạc cụ.

  • - 西洋 xīyáng 樱草 yīngcǎo 一种 yīzhǒng 杂交 zájiāo de 园林 yuánlín 樱草 yīngcǎo 开有 kāiyǒu yóu 各色 gèsè 花朵 huāduǒ 组成 zǔchéng de 花簇 huācù

    - 西洋樱草 là một loại hoa anh đào kết hợp trong vườn, có bông hoa được tạo thành từ nhiều màu sắc khác nhau.

  • - 西洋 xīyáng shǐ

    - lịch sử phương Tây

  • - tán 用于 yòngyú zhì 乐器 yuèqì

    - Cây đàn hương được dùng để chế tạo nhạc cụ.

  • - 墨洋 mòyáng ( 墨西哥 mòxīgē 银元 yínyuán )

    - đồng bạc trắng của Mê-hi-cô.

  • - 舞台 wǔtái shàng 摆满 bǎimǎn le 乐器 yuèqì

    - Sân khấu được đặt đầy nhạc cụ.

  • - 贝司 bèisī shì zhǒng 独奏 dúzòu de 乐器 yuèqì

    - Âm trầm được biết đến như một nhạc cụ độc tấu.

  • - 西洋文学 xīyángwénxué

    - văn học phương Tây

  • - 北大西洋 běidàxīyáng 公约 gōngyuē

    - công ước Bắc Đại Tây Dương (NATO).

  • - 拆穿 chāichuān 西洋景 xīyángjǐng

    - lật tẩy trò bịp bợm; bóc trần trò bịp.

  • - 飞越 fēiyuè 大西洋 dàxīyáng

    - bay qua Đại Tây Dương

  • - zài 大西洋城 dàxīyángchéng méi qián 一切 yīqiè 免谈 miǎntán

    - ở Atlantic City, không có tiền thì miễn bàn.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 西洋乐器

Hình ảnh minh họa cho từ 西洋乐器

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 西洋乐器 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Triệt 丿 (+4 nét)
    • Pinyin: Lè , Liáo , Luò , Yào , Yuè
    • Âm hán việt: Lạc , Nhạc , Nhạo
    • Nét bút:ノフ丨ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HVD (竹女木)
    • Bảng mã:U+4E50
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+13 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Khí
    • Nét bút:丨フ一丨フ一一ノ丶丶丨フ一丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:RRIKR (口口戈大口)
    • Bảng mã:U+5668
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+6 nét)
    • Pinyin: Xiáng , Yáng , Yǎng
    • Âm hán việt: Dương
    • Nét bút:丶丶一丶ノ一一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:ETQ (水廿手)
    • Bảng mã:U+6D0B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • 西

    Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:á 襾 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tây ,
    • Nét bút:一丨フノフ一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MCW (一金田)
    • Bảng mã:U+897F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao