guà

Từ hán việt: 【quái】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (quái). Ý nghĩa là: áo khoác; áo mặc ngoài. Ví dụ : - 。 áo khoác ngắn. - () áo khoác ngắn. - () áo khoác dài

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Danh từ

áo khoác; áo mặc ngoài

(褂儿) 褂子

Ví dụ:
  • - 短褂 duǎnguà ér

    - áo khoác ngắn

  • - 小褂儿 xiǎoguàér ( duǎn de )

    - áo khoác ngắn

  • - 大褂 dàguà ér ( zhǎng de )

    - áo khoác dài

  • - 马褂 mǎguà ér

    - áo khoác ngoài

  • Xem thêm 2 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • - 马褂 mǎguà ér

    - áo khoác ngoài

  • - 棉袄 miánǎo 外面 wàimiàn zhào zhe 一件 yījiàn 蓝布 lánbù 褂儿 guàér

    - Bên ngoài áo bông khoác một chiếc áo choàng bằng vải xanh.

  • - 白色 báisè 实验 shíyàn guà 写字板 xiězìbǎn 护目镜 hùmùjìng

    - Với áo khoác trắng phòng thí nghiệm và bảng kẹp hồ sơ và kính bảo hộ.

  • - yuè 白竹 báizhú 布褂 bùguà

    - áo vải trúc bâu màu xanh nhạt

  • - 贴身 tiēshēn ér de 小褂儿 xiǎoguàér

    - áo lót

  • - yòng 一件 yījiàn 大褂 dàguà gěi 孩子 háizi huǐ 两条 liǎngtiáo 裤子 kùzi

    - lấy cái áo khoác sửa lại thành hai cái quần trẻ con.

  • - 小褂 xiǎoguà 紧绷 jǐnbēng zài 身上 shēnshàng 舒服 shūfú

    - Áo cánh bó cứng lấy người không thoải mái

  • - 这件 zhèjiàn 蓝布 lánbù 大褂 dàguà 染得 rǎndé 不好 bùhǎo 太阳 tàiyang 一晒 yīshài 变得 biànde 红不棱登 hóngbùlēngdēng de

    - vải áo dài màu xanh này nhuộm dở quá, vừa phơi nắng đã đỏ quạch.

  • - 大褂 dàguà ér ( zhǎng de )

    - áo khoác dài

  • - 短褂 duǎnguà ér

    - áo khoác ngắn

  • - 小褂儿 xiǎoguàér ( duǎn de )

    - áo khoác ngắn

  • - 穿 chuān le 一件 yījiàn 单褂 dānguà ér

    - Anh ấy mặc một chiếc áo khoác mỏng.

  • - 这件 zhèjiàn 褂子 guàzi hěn 肥大 féidà

    - chiếc áo khỉ này rộng quá.

  • - zuò le 一件 yījiàn lán 褂子 guàzi 今儿 jīner gāng 上身 shàngshēn

    - tôi may một cái áo màu lam, hôm nay mới mặc lần đầu tiên.

  • Xem thêm 9 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 褂

Hình ảnh minh họa cho từ 褂

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 褂 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Y 衣 (+8 nét)
    • Pinyin: Guà
    • Âm hán việt: Quái
    • Nét bút:丶フ丨ノ丶一丨一一丨一丨丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LGGY (中土土卜)
    • Bảng mã:U+8902
    • Tần suất sử dụng:Trung bình