Hán tự: 褂
Đọc nhanh: 褂 (quái). Ý nghĩa là: áo khoác; áo mặc ngoài. Ví dụ : - 短褂儿。 áo khoác ngắn. - 小褂儿(短的) áo khoác ngắn. - 大褂儿(长的) áo khoác dài
Ý nghĩa của 褂 khi là Danh từ
✪ áo khoác; áo mặc ngoài
(褂儿) 褂子
- 短褂 儿
- áo khoác ngắn
- 小褂儿 ( 短 的 )
- áo khoác ngắn
- 大褂 儿 ( 长 的 )
- áo khoác dài
- 马褂 儿
- áo khoác ngoài
Xem thêm 2 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 褂
- 马褂 儿
- áo khoác ngoài
- 棉袄 外面 罩 着 一件 蓝布 褂儿
- Bên ngoài áo bông khoác một chiếc áo choàng bằng vải xanh.
- 白色 实验 褂 写字板 护目镜
- Với áo khoác trắng phòng thí nghiệm và bảng kẹp hồ sơ và kính bảo hộ.
- 月 白竹 布褂
- áo vải trúc bâu màu xanh nhạt
- 贴身 儿 的 小褂儿
- áo lót
- 用 一件 大褂 给 孩子 毁 两条 裤子
- lấy cái áo khoác sửa lại thành hai cái quần trẻ con.
- 小褂 紧绷 在 身上 不 舒服
- Áo cánh bó cứng lấy người không thoải mái
- 这件 蓝布 大褂 染得 不好 , 太阳 一晒 变得 红不棱登 的
- vải áo dài màu xanh này nhuộm dở quá, vừa phơi nắng đã đỏ quạch.
- 大褂 儿 ( 长 的 )
- áo khoác dài
- 短褂 儿
- áo khoác ngắn
- 小褂儿 ( 短 的 )
- áo khoác ngắn
- 他 穿 了 一件 单褂 儿
- Anh ấy mặc một chiếc áo khoác mỏng.
- 这件 褂子 很 肥大
- chiếc áo khỉ này rộng quá.
- 我 做 了 一件 蓝 褂子 , 今儿 刚 上身
- tôi may một cái áo màu lam, hôm nay mới mặc lần đầu tiên.
Xem thêm 9 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 褂
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 褂 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm褂›