Đọc nhanh: 裙带关系 (quần đới quan hệ). Ý nghĩa là: (mở rộng) thiên vị đối với người thân, bạn bè hoặc cộng sự, sự thiên vị thể hiện với ai đó do ảnh hưởng của vợ người đó hoặc người thân nữ khác.
Ý nghĩa của 裙带关系 khi là Danh từ
✪ (mở rộng) thiên vị đối với người thân, bạn bè hoặc cộng sự
(by extension) favoritism towards relatives, friends or associates
✪ sự thiên vị thể hiện với ai đó do ảnh hưởng của vợ người đó hoặc người thân nữ khác
favoritism shown to sb because of the influence of the person's wife or other female relative
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 裙带关系
- 阿佐 克 跟 加勒比 的 洗钱 分子 有 关系
- Azok có quan hệ với một kẻ rửa tiền ở Caribe.
- 她 和 我 有 远房亲戚 关系
- Cô ấy có quan hệ họ hàng xa với tôi.
- 供求关系
- quan hệ cung cầu
- 冻结 双方 关系
- mối quan hệ song phương tạm ngừng.
- 旧 的 生产关系 阻碍 生产力 的 发展
- quan hệ sản xuất cũ cản trở lực lượng sản xuất phát triển.
- 关系暧昧
- quan hệ ám muội
- 他们 保持 了 三年 的 暧昧关系
- Họ duy trì mối quan hệ mập mờ trong ba năm.
- 他们 关系 保持 着 暧昧 状态
- Quan hệ của họ luôn ở trạng thái mập mờ.
- 开车 一定 要系 安全带
- Khi lái xe nhất định phải thắt dây an toàn.
- 我们 要 关系 这些 数据
- Chúng ta cần quan tâm những số liệu này.
- 利害攸关 ( 利害 所关 , 指有 密切 的 利害关系 )
- lợi và hại có quan hệ mật thiết với nhau.
- 主从关系
- Mối quan hệ chính phụ
- 断绝关系
- cắt đứt quan hệ
- 因果关系
- quan hệ nhân quả
- 裙带风 ( 搞 裙带关系 的 风气 )
- tác phong cạp váy (tìm cách lợi dụng quan hệ phụ nữ).
- 裙带 官 ( 因 妻女 姐妹 的 关系 而 得到 的 官职 )
- quan cạp váy (cạp váy vợ, con để được làm quan).
- 裙带关系 ( 被 利用 来 相互 勾结 攀援 的 姻亲 关系 )
- quan hệ cạp váy (lợi dụng quan hệ hôn nhân để kết cấu mưu cầu danh lợi).
- 请 随身带 上团 的 关系
- Hãy mang theo giấy chứng nhận của Đoàn.
- 人 的 作风 与 思想感情 是 有 连带关系 的
- tác phong và tư tưởng tình cảm của con người có liên quan với nhau.
- 我 希望 能 挽回 关系
- Tôi hy vọng có thể xoay chuyển mối quan hệ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 裙带关系
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 裙带关系 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm关›
带›
系›
裙›