Đọc nhanh: 裂变产物 (liệt biến sản vật). Ý nghĩa là: sản phẩm phân hạch.
Ý nghĩa của 裂变产物 khi là Danh từ
✪ sản phẩm phân hạch
fission products
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 裂变产物
- 这种 胶能 修补 破裂 的 物品
- Loại keo này có thể sửa những đồ vật bị vỡ.
- 她 折变 财产
- Cô ấy chuyển đổi tài sản.
- 突变体 由 突变 而 产生 的 一种 新 个体 、 新 有机体 或者 新种
- 突变体 là một cá thể mới, một sinh vật hữu cơ mới hoặc một loài mới phát triển từ một biến thể.
- 高压 可以 改变 物体 形状
- Áp lực cao có thể thay đổi hình dạng của vật thể.
- 冲击力 使 物体 发生 变形
- Lực va chạm làm vật thể biến dạng.
- 苍昊 之下 , 万物 在 变化
- Dưới bầu trời xanh, vạn vật đang thay đổi.
- 盐 是从 海水 中 结晶 出来 的 , 这 被 视为 一种 物理变化
- Muối được tạo thành từ quá trình kết tinh từ nước biển, đây được coi là một quá trình biến đổi vật lý.
- 物产 丰饶
- sản vật phong phú
- 折变 家产
- đem gia sản bán giảm giá.
- 土地 广阔 , 物产丰富
- đất đai rộng lớn, sản vật phong phú.
- 吃 了 变质 食物 , 结果 拉肚子
- tôi ăn đồ ăn hư và kết quả là bị tiêu chảy.
- 变质 从 一种 物质 向 另 一种 物质 的 转化
- Quá trình biến chất là quá trình chuyển đổi từ một chất thành một chất khác.
- 这是 一种 变种 植物
- Đây là một loại cây biến thể.
- 请 注意 : 装备 绑定 的 物品 的 保留 者 不能变更
- Xin lưu ý: Không thể thay đổi người giữ các thiết bị đã ràng buộc.
- 海产 植物
- thực vật hải sản; thực vật biển.
- 高产 作物
- cây trồng sản lượng cao
- 品质 ( 质量 ) 索赔 是 在 货物 质量 低劣 或是 质量 改变 的 条件 下 发生 的
- Yêu cầu bồi thường về chất lượng xảy ra khi hàng hóa có chất lượng kém hoặc có sự thay đổi về chất lượng.
- 物价 每天 都 在 变
- Giá cả thay đổi mỗi ngày.
- 食物 在 夏天 容易 变质
- Thực phẩm dễ hư hỏng trong hè.
- 白洋淀 物产 很 丰富
- Hồ Bạch Dương sản vật rất phong phú.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 裂变产物
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 裂变产物 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm产›
变›
物›
裂›