浴缸浴盆 yùgāng yùpén

Từ hán việt: 【dục ang dục bồn】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "浴缸浴盆" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (dục ang dục bồn). Ý nghĩa là: bồn tắm (Phòng tắm).

Xem ý nghĩa và ví dụ của 浴缸浴盆 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 浴缸浴盆 khi là Danh từ

bồn tắm (Phòng tắm)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 浴缸浴盆

  • - 折叠式 zhédiéshì 婴儿 yīngér 浴盆 yùpén 一种 yīzhǒng 商标名 shāngbiāomíng 用于 yòngyú 婴儿 yīngér de 轻便 qīngbiàn 洗澡 xǐzǎo 用具 yòngjù

    - "折叠式婴儿浴盆" là tên thương hiệu của một loại đồ dùng nhẹ nhàng để tắm cho trẻ sơ sinh.

  • - 小孩 xiǎohái 爱浴澡 àiyùzǎo

    - Trẻ nhỏ thích tắm.

  • - 小宝宝 xiǎobǎobǎo guǒ zhe 浴巾 yùjīn zhēn 可爱 kěài

    - Em bé nhỏ quấn khăn tắm, thật dễ thương.

  • - 酒店 jiǔdiàn hái 设有 shèyǒu 一间 yījiān 桑拿浴 sāngnáyù shì 健身 jiànshēn shì 按摩室 ànmóshì

    - Khách sạn còn có phòng xông hơi, phòng gym và phòng massage.

  • - 这片 zhèpiàn 沙滩 shātān 适合 shìhé 日光浴 rìguāngyù

    - Bãi biển này rất thích hợp để tắm nắng.

  • - 女浴室 nǚyùshì yǒu 很多 hěnduō 镜子 jìngzi

    - Phòng tắm nữ có rất nhiều gương.

  • - 浴血奋战 yùxuèfènzhàn

    - cuộc chiến đấu anh dũng và đẫm máu.

  • - 浴血奋战 yùxuèfènzhàn

    - cuộc chiến đấu anh dũng và đẫm máu

  • - 日光浴 rìguāngyù

    - tắm nắng

  • - měi 朵花 duǒhuā 每棵 měikē shù 每根草 měigēncǎo dōu 沐浴 mùyù zài 阳光 yángguāng

    - mỗi bông hoa, mỗi thân cây, mỗi một ngọn cỏ, đều được tắm trong ánh nắng mặt trời.

  • - 海滨浴场 hǎibīnyùchǎng

    - bãi tắm ở bờ biển; bãi tắm mé biển.

  • - 他常 tācháng 浴手 yùshǒu 保持 bǎochí jìng

    - Anh ấy thường rửa tay để giữ sạch.

  • - 每天 měitiān 早上 zǎoshàng dōu huì zuò 日光浴 rìguāngyù

    - Anh ấy tắm nắng mỗi buổi sáng.

  • - 日光浴 rìguāngyù 有助于 yǒuzhùyú 补充 bǔchōng 维生素 wéishēngsù D

    - Tắm nắng giúp bổ sung vitamin D.

  • - 外观 wàiguān 华丽 huálì de 对称 duìchèn 浴缸 yùgāng 适合 shìhé 任何 rènhé 现代 xiàndài de 摆设 bǎishè

    - Bồn tắm đối xứng với vẻ ngoài lộng lẫy phù hợp với mọi sự trang trí hiện đại.

  • - 提花 tíhuā 浴巾 yùjīn

    - khăn tắm có vân hoa nổi

  • - 浴室 yùshì 洗手盆 xǐshǒupén 需要 xūyào 清洁 qīngjié

    - Chậu rửa mặt trong nhà tắm cần lau chùi.

  • - 各种 gèzhǒng 材质 cáizhì de 浴缸 yùgāng

    - bồn tắm lớn làm bằng chất liệu đủ loại

  • - 肯定 kěndìng 正在 zhèngzài diào 一整 yīzhěng 浴缸 yùgāng de 圣诞 shèngdàn 蛋酒 dànjiǔ

    - Tôi muốn hòa mình vào một bồn tắm đầy trứng

  • - zhè lèi 浴液 yùyè zài 市场 shìchǎng shàng mài hěn huǒ

    - Loại sữa tắm này trên thị trường bán rất chạy

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 浴缸浴盆

Hình ảnh minh họa cho từ 浴缸浴盆

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 浴缸浴盆 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+7 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Dục
    • Nét bút:丶丶一ノ丶ノ丶丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:ECOR (水金人口)
    • Bảng mã:U+6D74
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Mẫn 皿 (+4 nét)
    • Pinyin: Pén
    • Âm hán việt: Bồn
    • Nét bút:ノ丶フノ丨フ丨丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:CSHT (金尸竹廿)
    • Bảng mã:U+76C6
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Phũ 缶 (+3 nét)
    • Pinyin: Gāng , Hóng
    • Âm hán việt: Ang , Cang , Cương , Hang
    • Nét bút:ノ一一丨フ丨一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OUM (人山一)
    • Bảng mã:U+7F38
    • Tần suất sử dụng:Cao