Đọc nhanh: 浴缸浴盆 (dục ang dục bồn). Ý nghĩa là: bồn tắm (Phòng tắm).
Ý nghĩa của 浴缸浴盆 khi là Danh từ
✪ bồn tắm (Phòng tắm)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 浴缸浴盆
- 折叠式 婴儿 浴盆 一种 商标名 , 用于 婴儿 的 轻便 洗澡 用具
- "折叠式婴儿浴盆" là tên thương hiệu của một loại đồ dùng nhẹ nhàng để tắm cho trẻ sơ sinh.
- 小孩 爱浴澡
- Trẻ nhỏ thích tắm.
- 小宝宝 裹 着 浴巾 , 真 可爱
- Em bé nhỏ quấn khăn tắm, thật dễ thương.
- 酒店 还 设有 一间 桑拿浴 室 健身 室 和 按摩室
- Khách sạn còn có phòng xông hơi, phòng gym và phòng massage.
- 这片 沙滩 适合 日光浴
- Bãi biển này rất thích hợp để tắm nắng.
- 女浴室 里 有 很多 镜子
- Phòng tắm nữ có rất nhiều gương.
- 浴血奋战
- cuộc chiến đấu anh dũng và đẫm máu.
- 浴血奋战
- cuộc chiến đấu anh dũng và đẫm máu
- 日光浴
- tắm nắng
- 每 朵花 , 每棵 树 , 每根草 都 沐浴 在 阳光 里
- mỗi bông hoa, mỗi thân cây, mỗi một ngọn cỏ, đều được tắm trong ánh nắng mặt trời.
- 海滨浴场
- bãi tắm ở bờ biển; bãi tắm mé biển.
- 他常 浴手 保持 净
- Anh ấy thường rửa tay để giữ sạch.
- 他 每天 早上 都 会 做 日光浴
- Anh ấy tắm nắng mỗi buổi sáng.
- 日光浴 有助于 补充 维生素 D
- Tắm nắng giúp bổ sung vitamin D.
- 外观 华丽 的 对称 浴缸 适合 于 任何 现代 的 摆设
- Bồn tắm đối xứng với vẻ ngoài lộng lẫy phù hợp với mọi sự trang trí hiện đại.
- 提花 浴巾
- khăn tắm có vân hoa nổi
- 浴室 洗手盆 需要 清洁
- Chậu rửa mặt trong nhà tắm cần lau chùi.
- 各种 材质 的 浴缸
- bồn tắm lớn làm bằng chất liệu đủ loại
- 我 肯定 正在 调 一整 浴缸 的 圣诞 蛋酒
- Tôi muốn hòa mình vào một bồn tắm đầy trứng
- 这 类 浴液 在 市场 上 卖 得 很 火
- Loại sữa tắm này trên thị trường bán rất chạy
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 浴缸浴盆
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 浴缸浴盆 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm浴›
盆›
缸›