Đọc nhanh: 被动免疫 (bị động miễn dịch). Ý nghĩa là: miễn dịch thụ động (miễn dịch ngắn hạn do lấy huyết thanh động vật có tính miễn dịch tiêm vào cơ thể chưa có tính miễn dịch. Kháng thể trong cơ thể không phải do tự sinh ra mà có được là nhờ bên ngoài).
Ý nghĩa của 被动免疫 khi là Danh từ
✪ miễn dịch thụ động (miễn dịch ngắn hạn do lấy huyết thanh động vật có tính miễn dịch tiêm vào cơ thể chưa có tính miễn dịch. Kháng thể trong cơ thể không phải do tự sinh ra mà có được là nhờ bên ngoài)
把已经获得免疫性的动物的血清注射 到未经免疫的机体内所产生的短时期的免疫机体中的抗体不是自己产生而是从外界获得的
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 被动免疫
- 蜂胶 精 增强 免疫力
- Tinh chất sáp ong tăng cường miễn dịch.
- 不及物 的 既 不 主动 也 不 被动 的 ; 不及物 的 。 用于 指 动词
- Không trực động cũng không bị động; không trực động. Được sử dụng để chỉ ra động từ.
- 颈动脉 和 颈静脉 被 切断
- Động mạch cảnh và động mạch cảnh đã được cắt ngang.
- 动物 不应 被 虐待
- Động vật không nên bị ngược đãi.
- 能 被 选拔 出来 代表 国家 参赛 是 多数 运动员 的 最高 荣誉
- Được chọn để đại diện quốc gia tham gia thi đấu là niềm vinh dự cao nhất của đa số vận động viên.
- 颈动脉 一直 被 牵扯 直至 撕裂
- Động mạch cảnh bị kéo cho đến khi nó bị rách.
- 免疫性
- tính miễn dịch.
- 自然免疫
- tự miễn dịch
- 他 的 免疫力 很强
- Sức đề kháng của anh ấy rất tốt.
- 总而言之 , 要 主动 , 不要 被动
- Tóm lại cần phải chủ động, không nên bị động.
- 力避 被动
- cố tránh bị động.
- 动物 的 膏 被 用于 制作 化妆品
- Mỡ động vật được dùng để sản xuất mỹ phẩm.
- 杯子 被 打碎 是 被 动态
- "Cốc bị làm vỡ' là hình thái bị động.
- 我 被 他们 的 爱 所 感动
- Tôi bị tình yêu của họ làm cho cảm động.
- 消费者 被 促销 活动 吸引
- Người tiêu dùng bị thu hút bởi các khuyến mãi.
- 他们 被 利益驱动 去 投资
- Họ bị lợi ích thúc đẩy để đầu tư.
- 他 被 勾引 去 参加 非法活动
- Anh ta bị dụ dỗ tham gia hoạt động bất hợp pháp.
- 他 被 评选 为 感动 中国 人物
- Anh được chọn là "Nhân vật Trung Quốc gây cảm động".
- 他学 汉语 不是 被迫 的 , 而是 主动 的
- Anh ấy học tiếng Trung không phải bị ép buộc mà là chủ động.
- 动作 倒错 , 失误 动作 一种 如 口误 等 被 认为 能 揭示 潜意识 动机 的 小 错误
- Những hành động lỗi lầm, như nói nhầm, được coi là những lỗi nhỏ có thể tiết lộ những động cơ tiềm tàng của tiềm thức.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 被动免疫
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 被动免疫 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm免›
动›
疫›
被›