Đọc nhanh: 被服 (bị phục). Ý nghĩa là: đồ quân dụng (chăn mền, thảm, phục trang). Ví dụ : - 被服厂 xưởng may quần áo, chăn mền.
Ý nghĩa của 被服 khi là Danh từ
✪ đồ quân dụng (chăn mền, thảm, phục trang)
被褥、毯子和服装(多指军用的)
- 被服厂
- xưởng may quần áo, chăn mền.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 被服
- 她 在 战斗 中 被 毙
- Cô ấy bị bắn trong trận chiến.
- 衣服 皱巴巴 的
- quần áo nhăn nhúm
- 服务 热线 一直 在线
- Đường dây nóng dịch vụ luôn trực tuyến.
- 目标 已 被 射击
- Mục tiêu đã bị bắn.
- 第二位 澳大利亚 被害者
- Nạn nhân người Úc thứ hai của chúng tôi
- 你 想 被 发配 到 西伯利亚 熨 衣服 吗
- Bạn có muốn giặt hơi nước ở Siberia không?
- 汗水 渗透 了 衣服
- Mồ hôi thấm vào quần áo.
- 哥哥 正在 服兵役
- Anh trai đang phục vụ nghĩa vụ quân sự.
- 衣服 被 油渍 染脏 了
- Quần áo bị nhiễm bẩn bởi vết dầu.
- 他 被 送到 监狱 服刑
- Anh ấy bị đưa vào tù để thi hành án.
- 众人 被 折服
- Mọi người đều tin phục.
- 被服厂
- xưởng may quần áo, chăn mền.
- 被 束缚 的 受 奴役 的 ; 被 征服 的
- Bị ràng buộc, bị chiếm đóng; bị chinh phục.
- 他 终于 被 说服 了
- Cuối cùng anh ấy đã bị thuyết phục.
- 这件 衣服 被 磨花 了
- Chiếc áo này cũ rồi.
- 我 的 衣服 被 雨 给 淋湿 了
- Quần áo của tôi bị mưa ướt hết rồi.
- 这匹 野马 终于 被 他 驯服 了
- con ngựa hoang này cuối cùng cũng bị anh ấy thuần phục.
- 那些 犯人 被 警察 轻而易举 地 制服 了
- Những tên tù nhân đó đã bị cảnh sát dễ dàng bắt giữ.
- 我们 累 得 气喘吁吁 , 衣服 被 汗水 湿透 了 , 但是 我们 没有 放弃
- Chúng tôi mệt tới thở hì hà hì hục, quần áo cũng ướt đẫm mồ hôi, nhưng chúng tôi không hề bỏ cuộc.
- 她 买 了 一些 新 的 衣服
- Cô ấy đã mua một số quần áo mới.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 被服
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 被服 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm服›
被›