袜筒 wà tǒng

Từ hán việt: 【miệt đồng】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "袜筒" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (miệt đồng). Ý nghĩa là: cổ bít tất.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 袜筒 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 袜筒 khi là Danh từ

cổ bít tất

袜子穿在脚腕以上的部分

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 袜筒

  • - 一个 yígè 钉子 dīngzi guà le de 袜子 wàzi

    - Một cái đinh làm rách tất của tôi.

  • - 铅笔 qiānbǐ chā zài 笔筒 bǐtǒng

    - Đặt bút chì vào hộp đựng bút.

  • - 锦纶 jǐnlún 袜子 wàzi 耐穿 nàichuān

    - bít tất ni-lon đi bền.

  • - yòng 手电筒 shǒudiàntǒng 照一照 zhàoyīzhào

    - lấy đèn pin rọi xem.

  • - qiāng 筒子 tǒngzi

    - nòng súng

  • - 双筒 shuāngtǒng 猎枪 lièqiāng

    - súng săn hai nòng.

  • - 袜带 wàdài ér 太紧 tàijǐn 勒得 lēidé 腿肚子 tuǐdǔzi 舒服 shūfú

    - cổ bít tất quá chật, thít chặt làm bắp vế không được thoải mái.

  • - 把手 bǎshǒu 放到 fàngdào 袖筒 xiùtǒng

    - Anh ấy đưa tay vào ống tay áo.

  • - 袜子 wàzi 穿破 chuānpò le

    - Tôi đã làm rách đôi tất của mình.

  • - 总是 zǒngshì 袜子 wàzi diū 得到 dédào chù dōu shì zhè 简直 jiǎnzhí ràng 发疯 fāfēng

    - Anh ấy cứ để tất khắp nơi, điều đó khiến tôi phát điên.

  • - 袜子 wàzi 洗后 xǐhòu liàng zài 阳台 yángtái shàng

    - Đôi tất được phơi trên ban công sau khi giặt.

  • - 肉色 ròusè 袜子 wàzi

    - bít tất màu da.

  • - 如果 rúguǒ 刷油漆 shuāyóuqī yòng 滚筒 gǔntǒng ér 不用 bùyòng 刷子 shuāzǐ 那么 nàme 刷出 shuāchū de 面积 miànjī yào 大得多 dàdéduō

    - Nếu sử dụng cuộn lăn thay vì cọ sơn, diện tích sơn được phủ sẽ lớn hơn rất nhiều.

  • - shì 直筒子 zhítǒngzi 说话 shuōhuà 做事 zuòshì 从来不 cóngláibù huì 拐弯抹角 guǎiwānmòjiǎo

    - anh ấy là người ngay thẳng, lời nói và việc làm đều không quanh co.

  • - 竹筒子 zhútǒngzi

    - ống tre

  • - 这些 zhèxiē 竹筒 zhútǒng shì 用来 yònglái 搭棚 dāpéng de

    - Những ống tre này dùng để dựng lều.

  • - qǐng 话筒 huàtǒng 递给 dìgěi

    - Hãy đưa ống nói cho tôi.

  • - 袜筒 wàtǒng zi

    - ống vớ; ống tất

  • - 袜筒 wàtǒng ér

    - ống vớ; ống tất

  • - 妈妈 māma gěi mǎi le xīn 袜子 wàzi

    - Mẹ mua cho tôi tất mới.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 袜筒

Hình ảnh minh họa cho từ 袜筒

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 袜筒 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Trúc 竹 (+6 nét)
    • Pinyin: Dòng , Tóng , Tǒng
    • Âm hán việt: Đồng , Động
    • Nét bút:ノ一丶ノ一丶丨フ一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:HBMR (竹月一口)
    • Bảng mã:U+7B52
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Y 衣 (+5 nét)
    • Pinyin: Mò , Wà
    • Âm hán việt: Miệt , Mạt , Vạt
    • Nét bút:丶フ丨ノ丶一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:LDJ (中木十)
    • Bảng mã:U+889C
    • Tần suất sử dụng:Trung bình