Hán tự: 嗢
Đọc nhanh: 嗢 (ốt). Ý nghĩa là: nuốt, cười; mỉm cười, nôn; mửa.
Ý nghĩa của 嗢 khi là Động từ
✪ nuốt
咽,通过口和喉关入胃内
✪ cười; mỉm cười
笑
✪ nôn; mửa
吐出
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 嗢
Hình ảnh minh họa cho từ 嗢
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 嗢 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm