袒膊 tǎn bó

Từ hán việt: 【đản bác】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "袒膊" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (đản bác). Ý nghĩa là: để trần đến thắt lưng, dải đến thắt lưng.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 袒膊 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 袒膊 khi là Động từ

để trần đến thắt lưng

to be bare to the waist

dải đến thắt lưng

to strip to the waist

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 袒膊

  • - 哥哥 gēge 胳膊 gēbó zhuāi zhe xiě 不好 bùhǎo

    - Anh trai bị sái tay không thể viết chữ đẹp.

  • - 胳膊 gēbó 擦破 cāpò le

    - Tay anh ấy bị bầm rồi.

  • - 袒护 tǎnhù 孩子 háizi 不是 búshì ài 孩子 háizi

    - bênh trẻ không phải là yêu trẻ.

  • - 觉得 juéde 胳膊 gēbó chén

    - Tôi cảm thấy cánh tay nặng trĩu.

  • - 胳膊 gēbó 疼得 téngdé 厉害 lìhai

    - Cánh tay đau vô cùng.

  • - 袒露 tǎnlù

    - phanh ra; lộ ra

  • - 袒胸露臂 tǎnxiōnglùbì

    - phanh ngực; cởi trần lộ ngực.

  • - 袒露 tǎnlù 胸膛 xiōngtáng

    - phanh ngực; cởi trần.

  • - 袒露 tǎnlù 心声 xīnshēng

    - để lộ tiếng nói từ đáy lòng.

  • - 这个 zhègè 战士 zhànshì kuān 肩膀 jiānbǎng 胳膊 gēbó 身量 shēnliàng hěn 魁梧 kuíwú

    - người chiến sĩ này, vai rộng, bắp thịt nở nang, thân thể rất cường tráng.

  • - 长年 chángnián de 劳动 láodòng 使 shǐ de 胳膊 gēbó 粗大 cūdà 有力 yǒulì

    - lao động lâu ngày khiến cánh tay anh ấy to khoẻ.

  • - 胳膊 gēbó shài 黝黑 yǒuhēi

    - cánh tay phơi nắng sạm đen.

  • - 胳膊肘子 gēbózhǒuzǐ

    - khuỷu tay

  • - 胳膊 gēbó shàng zhōng le 一枪 yīqiāng

    - Cánh tay bị trúng một viên đạn.

  • - de 胳膊 gēbó hěn 有力 yǒulì

    - Cánh tay của cô ấy rất khỏe.

  • - de 胳膊 gēbó 有点 yǒudiǎn téng

    - Cánh tay của tôi hơi đau.

  • - yòng 胳膊 gēbó 挡住 dǎngzhù le qiú

    - Anh ấy dùng cánh tay chắn bóng.

  • - chì zhe zài 干活 gànhuó ne

    - Anh ấy cởi trần đang làm việc.

  • - 夹书 jiāshū zài 胳膊 gēbó xià

    - Anh ấy kẹp sách dưới nách.

  • - tǎn

    - cởi trần

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 袒膊

Hình ảnh minh họa cho từ 袒膊

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 袒膊 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+10 nét)
    • Pinyin: Bó , Liè , Pò
    • Âm hán việt: Bác , Bạc
    • Nét bút:ノフ一一一丨フ一一丨丶一丨丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BIBI (月戈月戈)
    • Bảng mã:U+818A
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Y 衣 (+5 nét)
    • Pinyin: Tǎn , Zhàn
    • Âm hán việt: Đản
    • Nét bút:丶フ丨ノ丶丨フ一一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LAM (中日一)
    • Bảng mã:U+8892
    • Tần suất sử dụng:Trung bình