袒裼 tǎn tì

Từ hán việt: 【đản thế】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "袒裼" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (đản thế). Ý nghĩa là: để trần phần trên cơ thể.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 袒裼 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 袒裼 khi là Động từ

để trần phần trên cơ thể

to bare the upper body

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 袒裼

  • - 袒护 tǎnhù 孩子 háizi 不是 búshì ài 孩子 háizi

    - bênh trẻ không phải là yêu trẻ.

  • - 袒露 tǎnlù

    - phanh ra; lộ ra

  • - 袒胸露臂 tǎnxiōnglùbì

    - phanh ngực; cởi trần lộ ngực.

  • - 袒露 tǎnlù 胸膛 xiōngtáng

    - phanh ngực; cởi trần.

  • - 袒露 tǎnlù 心声 xīnshēng

    - để lộ tiếng nói từ đáy lòng.

  • - 偏袒 piāntǎn

    - thiên vị.

  • - de 偏袒 piāntǎn 态度 tàidù 招致 zhāozhì le 不少 bùshǎo 批评 pīpíng

    - Thái độ thiên vị của anh ta đã gây ra nhiều chỉ trích.

  • - wèi 左右 zuǒyòu tǎn

    - đừng thiên vị.

  • - tǎn

    - cởi trần

  • Xem thêm 4 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 袒裼

Hình ảnh minh họa cho từ 袒裼

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 袒裼 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Y 衣 (+5 nét)
    • Pinyin: Tǎn , Zhàn
    • Âm hán việt: Đản
    • Nét bút:丶フ丨ノ丶丨フ一一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LAM (中日一)
    • Bảng mã:U+8892
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Y 衣 (+8 nét)
    • Pinyin: Tì , Xī , Xí
    • Âm hán việt: Thế , Tích
    • Nét bút:丶フ丨ノ丶丨フ一一ノフノノ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:LAPH (中日心竹)
    • Bảng mã:U+88FC
    • Tần suất sử dụng:Thấp