Đọc nhanh: 袒裼 (đản thế). Ý nghĩa là: để trần phần trên cơ thể.
Ý nghĩa của 袒裼 khi là Động từ
✪ để trần phần trên cơ thể
to bare the upper body
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 袒裼
- 袒护 孩子 不是 爱 孩子
- bênh trẻ không phải là yêu trẻ.
- 袒露
- phanh ra; lộ ra
- 袒胸露臂
- phanh ngực; cởi trần lộ ngực.
- 袒露 胸膛
- phanh ngực; cởi trần.
- 袒露 心声
- để lộ tiếng nói từ đáy lòng.
- 偏袒
- thiên vị.
- 他 的 偏袒 态度 招致 了 不少 批评
- Thái độ thiên vị của anh ta đã gây ra nhiều chỉ trích.
- 勿 为 左右 袒
- đừng thiên vị.
- 袒 裼
- cởi trần
Xem thêm 4 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 袒裼
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 袒裼 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm袒›
裼›