Hán tự: 袂
Đọc nhanh: 袂 (duệ.mệ). Ý nghĩa là: ống tay áo; tay áo. Ví dụ : - 分袂(分别)。 chia tay.. - 联袂而往。 kéo tay áo nhau cùng đi.
✪ ống tay áo; tay áo
袖子
- 分袂 ( 分别 )
- chia tay.
- 联袂 而往
- kéo tay áo nhau cùng đi.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 袂
- 分袂 ( 分别 )
- chia tay.
- 联袂而至
- dắt tay nhau đến.
- 联袂 而往
- kéo tay áo nhau cùng đi.
- 联袂 而往
- nắm tay nhau cùng đi.
- 奋袂而起
- xắn tay áo lên
Xem thêm 0 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 袂
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 袂 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm袂›