衮冕 gǔn miǎn

Từ hán việt: 【cổn miện】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "衮冕" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (cổn miện). Ý nghĩa là: Áo và mũ lễ của vua.. Ví dụ : - ()。 cổn miện; áo cổn mũ miện

Xem ý nghĩa và ví dụ của 衮冕 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 衮冕 khi là Danh từ

Áo và mũ lễ của vua.

Ví dụ:
  • - gǔn miǎn ( gǔn 冕旒 miǎnliú )

    - cổn miện; áo cổn mũ miện

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 衮冕

  • - gǔn

    - áo long cổn

  • - 夺冕路 duómiǎnlù 充满 chōngmǎn 艰辛 jiānxīn

    - Con đường giành chức quán quân đầy gian nan.

  • - 加冕礼 jiāmiǎnlǐ

    - lễ đội mũ.

  • - 五十 wǔshí wèi 国家元首 guójiāyuánshǒu 参加 cānjiā le 女王 nǚwáng de 加冕典礼 jiāmiǎndiǎnlǐ xiàng 女王 nǚwáng 表示 biǎoshì 敬意 jìngyì

    - Năm mươi nguyên thủ quốc gia đã tham gia lễ lên ngôi của Nữ hoàng và thể hiện sự tôn trọng đối với Nữ hoàng.

  • - 冕旒 miǎnliú 象征 xiàngzhēng zhe 权力 quánlì

    - Vương miện tượng trưng cho quyền lực.

  • - 女王 nǚwáng 加冕 jiāmiǎn 礼仪 lǐyí hěn 隆重 lóngzhòng

    - Nghi lễ khoác vương miện của nữ hoàng rất trọng thể.

  • - shì 一架 yījià 漂亮 piàoliàng de 加冕 jiāmiǎn 马车 mǎchē

    - Đó là một chiếc xe ngựa trang trí đẹp.

  • - miǎn 之位 zhīwèi 众人 zhòngrén 向往 xiàngwǎng

    - Vị trí quán quân được mọi người ao ước.

  • - 今日 jīnrì 举行 jǔxíng 加冕 jiāmiǎn diǎn

    - Hôm nay tiến hành lễ đội mũ.

  • - 女王 nǚwáng 传统 chuántǒng 仪式 yíshì 举行 jǔxíng le 加冕礼 jiāmiǎnlǐ

    - Nữ hoàng đã tổ chức lễ đăng quang theo nghi lễ truyền thống.

  • - gǔn miǎn ( gǔn 冕旒 miǎnliú )

    - cổn miện; áo cổn mũ miện

  • - 尽说些 jǐnshuōxiē 冠冕 guānmiǎn huà yǒu 什么 shénme yòng

    - nói những lời tốt đẹp đó để làm gì?

  • Xem thêm 7 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 衮冕

Hình ảnh minh họa cho từ 衮冕

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 衮冕 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Quynh 冂 (+9 nét)
    • Pinyin: Miǎn
    • Âm hán việt: Miện
    • Nét bút:丨フ一一ノフ丨フ一ノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:ANAU (日弓日山)
    • Bảng mã:U+5195
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Y 衣 (+4 nét)
    • Pinyin: Gǔn
    • Âm hán việt: Cổn
    • Nét bút:丶一ノ丶フ丶ノフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:YCIV (卜金戈女)
    • Bảng mã:U+886E
    • Tần suất sử dụng:Thấp