Đọc nhanh: 卫冕 (vệ miện). Ý nghĩa là: để bảo vệ vương miện (trong giải vô địch thể thao).
Ý nghĩa của 卫冕 khi là Động từ
✪ để bảo vệ vương miện (trong giải vô địch thể thao)
to defend the crown (in sports championship)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 卫冕
- 他 就是 下载版 的 《 大卫 和 贪婪 的 歌 利亚 》
- Anh ấy là một David tải xuống so với một Goliath tham lam.
- 预警 卫星
- vệ tinh báo động
- 饭前 不 洗手 , 不 卫生
- Trước khi ăn không rửa tay, mất vệ sinh.
- 士兵 们 荷枪实弹 , 保卫 边境
- Những người lính súng vác vai, đạn lên nòng, bảo vệ biên giới.
- 威海卫 ( 今 威海市 , 在 山东 )
- Uy Hải Vệ (thành phố Uy Hải, tỉnh Sơn đông, Trung Quốc)。
- 军队 保卫国家 的 边境 安全
- Quân đội bảo vệ an ninh biên giới quốc gia.
- 他们 努力 保卫祖国 的 安全
- Họ nỗ lực bảo vệ an ninh của tổ quốc.
- 为 加强 安全 计 , 制定 了 公共 保卫 条例
- vì tăng cường kế hoạch an toàn, đưa ra những điều lệ bảo vệ chung.
- 你 说 门外 安排 了 两个 守卫
- Bạn nói có hai người đàn ông được đăng bên ngoài cửa.
- 松 门卫 ( 在 浙江 )
- Tùng Môn Vệ (huyện Tùng Môn, tỉnh Chiết Giang, Trung Quốc)
- 医药卫生
- vệ sinh y dược
- 卫生 口 负责 食品安全
- Bộ phận y tế chịu trách nhiệm về vệ sinh an toàn thực phẩm.
- 郭墙 保卫 着 城市 的 安全
- Tường thành bảo vệ an toàn của thành phố.
- 在 保安人员 的 护卫 下 安全 抵达 机场
- được đáp xuống sân bay an toàn dưới sự bảo vệ của nhân viên an ninh.
- 世卫 是 世界卫生组织 的 简称
- WHO là tên viết tắt của Tổ chức Y tế Thế giới.
- 海岸 警卫队 会来 拖 我们 回 岸边 的
- Cảnh sát biển sẽ đến và kéo chúng tôi vào bờ.
- 多年 以前 我 的 一个 海岸 护卫队 的 弟兄
- Một người bạn cũ của Cảnh sát biển của tôi từ khi nào trở về.
- 我 买 了 一卷 卫生纸
- Tôi mua một cuộn giấy vệ sinh.
- 狙击手 向 守卫 射箭
- Mũi tên bắn tỉa vào người bảo vệ.
- 他们 成功 发射 了 卫星
- Họ đã phóng vệ tinh thành công.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 卫冕
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 卫冕 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm冕›
卫›