Hán tự: 衮
Đọc nhanh: 衮 (cổn). Ý nghĩa là: áo long cổn (lễ phục của vua chúa thời xưa). Ví dụ : - 衮服 áo long cổn. - 衮冕(衮服和冕旒)。 cổn miện; áo cổn mũ miện
Ý nghĩa của 衮 khi là Danh từ
✪ áo long cổn (lễ phục của vua chúa thời xưa)
古代君王等的礼服
- 衮 服
- áo long cổn
- 衮 冕 ( 衮 服 和 冕旒 )
- cổn miện; áo cổn mũ miện
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 衮
- 衮 服
- áo long cổn
- 衮 冕 ( 衮 服 和 冕旒 )
- cổn miện; áo cổn mũ miện
Hình ảnh minh họa cho từ 衮
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 衮 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm衮›