Đọc nhanh: 表面凝结器 (biểu diện ngưng kết khí). Ý nghĩa là: Bộ ngưng tụ bề mặt.
Ý nghĩa của 表面凝结器 khi là Danh từ
✪ Bộ ngưng tụ bề mặt
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 表面凝结器
- 这张 桌子 表面 很 光滑
- Bề mặt của cái bàn này rất mịn.
- 发射台 是 用来 发射 火箭 或 航天器 的 地面 设施
- Bệ phóng là một cơ sở mặt đất được sử dụng để phóng tên lửa hoặc tàu vũ trụ
- 平板 表面 很 光滑
- Bề mặt tấm bảng phẳng rất mịn màng.
- 金属表面 很 光滑
- Bề mặt kim loại rất mịn màng.
- 她 想 表白 , 殊不知 他 已 结婚
- Cô ấy định tỏ tình, ai ngờ anh ấy đã có vợ.
- 钢筋 混凝土 屋面
- mái bê tông cốt thép
- 工作 要 讲 实效 , 不要 做 表面文章 , 摆 花架子
- làm việc nên tính đến hiệu quả thực tế, không nên chú trọng bề ngoài chạy theo chủ nghĩa hình thức.
- 问题 已经 摆出来 , 矛盾 更加 表面化 了
- vấn đề đã bày ra, mâu thuẫn càng lộ rõ
- 深 水池 中水 的 表面 能 产生 波纹
- Bề mặt nước ở hồ nước sâu có thể tạo ra những gợn sóng.
- 不要 斤斤 于 表面 形式 , 应该 注重 实际 问题
- không cần phải tính toán chi li đến hình thức bên ngoài, nên chú trọng đến thực chất vấn đề.
- 湖面 现 结冰 之 征候
- Mặt hồ xuất hiện dấu hiệu đóng băng.
- 片面之词 不能 代表 真相
- Lời nói một chiều không thể đại diện cho sự thật.
- 纸浆 表面 结成 薄膜
- trên bề mặt lớp bột giấy kết thành lớp màng mỏng.
- 壁 身体 部位 、 器官 或腔 的 外 表面 。 常用 复数
- Bề ngoài của các bộ phận cơ thể, cơ quan hoặc khoang. Thường được sử dụng dưới dạng số nhiều.
- 覆面 固定 到 一座 建筑物 或 其它 结构 上 的 保护层 或 绝缘层
- Lớp bảo vệ hoặc lớp cách điện được cố định vào một tòa nhà hoặc cấu trúc khác.
- 保龄球道 供 保龄球 滚动 的 木制 表面 的 通道 或 球道
- Các cánh đường gỗ hoặc hành lang trên bề mặt gỗ dùng để lăn bóng trong môn bowling.
- 池 面上 凝结 了 薄薄的 一层 冰
- trên mặt ao đóng một lớp băng mỏng.
- 液体 表面 渐渐 地结 了 一层 皮
- Bề mặt chất lỏng dần dần hình thành một lớp da.
- 蒸气 接触 冷 的 表面 而 凝结 成 水珠
- Hơi nước tiếp xúc với bề mặt lạnh và chuyển thành những giọt nước.
- 网民 用 它 来 表示 他们 面对 伪造 的 结论 和 捏造 的 媒体报道 的 无可奈何
- Cư dân mạng sử dụng nó để thể hiện sự bất lực của họ trước những kết luận sai sự thật và những thông tin bịa đặt trên phương tiện truyền thông.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 表面凝结器
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 表面凝结器 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm凝›
器›
结›
表›
面›