Đọc nhanh: 表面光 (biểu diện quang). Ý nghĩa là: sáng bóng; trơn bóng (bề mặt).
Ý nghĩa của 表面光 khi là Tính từ
✪ sáng bóng; trơn bóng (bề mặt)
表面上光洁,形容图有其表
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 表面光
- 微 陨星 微小 的 陨星 颗粒 , 特指 大量 坠向 地球 或 月球 表面 的 微 陨星
- "微陨星" là các hạt nhỏ của sao băng, đặc biệt chỉ đề cập đến số lượng lớn rơi xuống mặt đất hoặc mặt trăng.
- 缎子 一面 光 一面 毛
- Tấm vóc này một mặt nhẵn một mặt lông.
- 这张 桌子 表面 很 光滑
- Bề mặt của cái bàn này rất mịn.
- 她 的 表情 黯淡无光
- Nét mặt cô ấy trông rất ảm đạm.
- 他 用 一面 凸透镜 把 阳光 在 纸 上 聚成 焦点
- Anh ta sử dụng một ống kính lồi để tập trung ánh sáng mặt trời thành một điểm tiêu tại trên giấy.
- 这种 纸 一面 光 , 一面 麻
- Loại giấy này một mặt láng, một mặt nhám.
- 湖面 泛着 波光
- Mặt hồ hiện ra ánh sáng.
- 月光 映 在 湖面 上
- Ánh trăng phản chiếu trên mặt hồ.
- 月光 煜 映着 湖面
- Ánh trăng chiếu rọi mặt hồ.
- 阳光 投 到 海面 上
- Ánh nắng chiếu trên mặt biển.
- 平板 表面 很 光滑
- Bề mặt tấm bảng phẳng rất mịn màng.
- 金属表面 很 光滑
- Bề mặt kim loại rất mịn màng.
- 水面 上 波光 粼辉
- Ánh sáng từ mặt nước phản chiếu.
- 海面 上 有 一片 光亮
- Trên mặt biển có một vùng sáng.
- 时尚 刊面 吸引 目光
- Mặt báo thời trang thu hút sự chú ý.
- 月光 照射 在 湖面 上
- Ánh trăng chiếu xuống mặt hồ.
- 一束 月 光照 在 湖面 上
- Ánh trăng soi rọi mặt hồ.
- 这个 球 的 球面 很 光滑
- Bề mặt quả cầu này rất trơn tru.
- 大理石 的 桌面 很 光滑
- Mặt bàn bằng đá hoa đại lý bóng loáng.
- 两个 物体 的 界面 很 光滑
- Mặt tiếp xúc của hai vật thể rất mịn.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 表面光
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 表面光 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm光›
表›
面›