衣挂 yī guà

Từ hán việt: 【y quải】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "衣挂" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (y quải). Ý nghĩa là: ngoắc. Ví dụ : - 。 treo áo khoác vào mắc áo.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 衣挂 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 衣挂 khi là Danh từ

ngoắc

Ví dụ:
  • - 大衣 dàyī guà zài 衣架 yījià shàng

    - treo áo khoác vào mắc áo.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 衣挂

  • - 头像 tóuxiàng 挂衣架 guàyījià shòu 巴巴 bābā de bàn

    - Một buổi hẹn hò mỏng manh kỳ quái với một cái móc treo đầu?

  • - 汗水 hànshuǐ 湿透 shītòu 衣衫 yīshān

    - lưng áo đẫm mồ hôi; mồ hôi ướt đẫm cả áo.

  • - 汗水 hànshuǐ 渗透 shèntòu le 衣服 yīfú

    - Mồ hôi thấm vào quần áo.

  • - 妈妈 māma 剥掉 bōdiào le 笋衣 sǔnyī

    - Mẹ đã bóc vỏ măng.

  • - 妈妈 māma 正在 zhèngzài 洗衣服 xǐyīfú

    - Mẹ đang giặt quần áo.

  • - 穿 chuān de 衣服 yīfú hěn 曼妙 mànmiào

    - Áo của cô ấy rất mềm mại.

  • - 摩挲 māsā 衣裳 yīshang

    - vuốt cho áo thẳng.

  • - 穿 chuān le 一件 yījiàn 丹衣 dānyī

    - Anh ấy mặc một chiếc áo đỏ.

  • - 奶奶 nǎinai 抚摸 fǔmō zhe de 毛衣 máoyī

    - Bà vuốt ve chiếc áo len của tôi.

  • - 衬衣 chènyī shàng 留下 liúxià 一片片 yīpiànpiàn 汗渍 hànzì

    - trên áo sơ mi đầy vết mồ hôi.

  • - 这件 zhèjiàn 衣服 yīfú 好看 hǎokàn a

    - Cái áo này đẹp quá!

  • - jiàn 衣服 yīfú 红不棱登 hóngbùlēngdēng ya

    - Chiếc áo đó đỏ ói.

  • - 钉子 dīngzi 衣服 yīfú guà zhù le

    - Đinh vướng vào áo rồi.

  • - 衣服 yīfú guà zài 衣架 yījià shàng

    - Quần áo được treo trên móc áo.

  • - 衣柜 yīguì 挂满 guàmǎn le 衣服 yīfú

    - Trong tủ treo đầy quần áo.

  • - 大衣 dàyī guà zài 衣架 yījià shàng

    - treo áo khoác vào mắc áo.

  • - 衣架 yījià shàng 挂满 guàmǎn le 衣服 yīfú

    - Móc treo đã đầy quần áo.

  • - 衰衣 cuīyī zài 墙上 qiángshàng guà zhe

    - Áo tơi treo trên tường đấy.

  • - 我们 wǒmen zài 晒衣绳 shàiyīshéng shàng guà zhe 浪漫 làngmàn de 便条 biàntiáo

    - Chúng tôi gửi những ghi chú lãng mạn trên dây phơi.

  • - mǎi le 一些 yīxiē xīn de 衣服 yīfú

    - Cô ấy đã mua một số quần áo mới.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 衣挂

Hình ảnh minh họa cho từ 衣挂

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 衣挂 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+6 nét)
    • Pinyin: Guà
    • Âm hán việt: Quải
    • Nét bút:一丨一一丨一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QGG (手土土)
    • Bảng mã:U+6302
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Y 衣 (+0 nét)
    • Pinyin: Yī , Yì
    • Âm hán việt: Y , Ý
    • Nét bút:丶一ノフノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:YHV (卜竹女)
    • Bảng mã:U+8863
    • Tần suất sử dụng:Rất cao