Đọc nhanh: 衣原体 (y nguyên thể). Ý nghĩa là: Chlamydia (chi vi khuẩn ký sinh nội bào). Ví dụ : - 衣原体原来不是花名 Chlamydia không phải là hoa.
Ý nghĩa của 衣原体 khi là Danh từ
✪ Chlamydia (chi vi khuẩn ký sinh nội bào)
Chlamydia (genus of intracellular parasitic bacteria)
- 衣原体 原来 不是 花名
- Chlamydia không phải là hoa.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 衣原体
- 漏斗状 物 外 形象 漏斗 的 物体
- Hình dạng bên ngoài của vật thể giống như một cái phễu.
- 衣服 皱巴巴 的
- quần áo nhăn nhúm
- 我们 应当 从 叙利亚 的 解体 中 吸取教训
- Chúng ta nên học hỏi từ sự tan rã của Syria
- 佩妮 对 亚原子 粒子 的 研究 又 不感兴趣
- Penny không quan tâm đến nghiên cứu hạt hạ nguyên tử.
- 但佩妮 对 亚原子 粒子 的 研究 不感兴趣 啊
- Nhưng Penny không quan tâm đến nghiên cứu hạt hạ nguyên tử.
- 我要 成为 粒子 天体 物理学界 的 甘地
- Tôi sẽ trở thành người dẫn đầu của vật lý thiên văn hạt.
- 衣原体 原来 不是 花名
- Chlamydia không phải là hoa.
- 热 原子 对 人体 有害
- Nguyên tử phóng xạ gây hại cho cơ thể con người.
- 身体 已经 复原
- sức khoẻ đã được hồi phục.
- 照相 影印 , 与 原体 无殊
- chụp hình in ảnh, không khác bản gốc.
- 由于 身体 原因 , 他 决定 引退
- Do nguyên nhân sức khỏe, anh ấy quyết định từ chức.
- 这些 都 是 社会 的 大体 原则
- Đây là những nguyên tắc lớn của xã hội.
- 译者 没有 体会 原文 的 精神
- Người dịch chưa hiểu được bản chất của văn bản gốc.
- 因为 身体 原因 , 他 在 北京 耽搁 几天
- Vì nguyên nhân sức khỏe, anh ấy nán lại Bắc Kinh ít hôm.
- 红豆杉 原生质 体制 备 和 培养 研究
- Nghiên cứu về chuẩn bị và nuôi cấy Thông đỏ Trung Quốc
- 原始人 , 未开化 的 人 被 其他 民族 或 群体 视为 拥有 原始 文化 的 人
- Người nguyên thủy, người chưa phát triển được xem là những người có văn hóa nguyên thủy bởi các dân tộc hoặc nhóm khác.
- 信条 个人 、 群体 或 一 机构 的 信条 或 原则 的 总和
- Tổng hợp các nguyên tắc hoặc nguyên lý của cá nhân, nhóm hoặc một tổ chức.
- 她 穿着 一件 体面 的 衣服
- Cô ấy mặc một bộ đồ rất lịch sự.
- 我 已 把 原理 教给 你 剩下 的 得 靠 你 自己 去 体会
- Tôi đã dạy bạn nguyên tắc, việc còn lại là phải dựa vào chính trải nghiệm của bạn.
- 她 买 了 一些 新 的 衣服
- Cô ấy đã mua một số quần áo mới.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 衣原体
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 衣原体 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm体›
原›
衣›