Đọc nhanh: 行星际 (hành tinh tế). Ý nghĩa là: liên hành tinh.
Ý nghĩa của 行星际 khi là Tính từ
✪ liên hành tinh
interplanetary
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 行星际
- 那位 流行歌曲 歌星 周围 蜂拥 著 许多 歌迷
- Xung quanh ca sĩ nổi tiếng đó có rất nhiều fan hâm mộ.
- 金星 实际上 就是 启明星
- Sao Kim thực sự là ngôi sao buổi sáng
- 星夜 行军
- hành quân đêm
- 通过 国际 合作 进行 救援
- Tiến hành cứu trợ thông qua hợp tác quốc tế.
- 星际 战舰 和 印度 大富翁
- Chiến hạm giữa các thiên hà và Độc quyền của Ấn Độ.
- 小寿星 要 什么 都行
- Bất cứ thứ gì cho sinh nhật cậu bé của tôi.
- 爸比 需要 一颗 可以 施行 铁拳 政策 的 宜居 星球
- Daddy cần một hành tinh có thể sống được mà ông ấy có thể cai trị bằng nắm đấm sắt.
- 卫星 沿着 轨迹 飞行
- Vệ tinh bay theo quỹ đạo.
- 发现 新 的 行星
- Phát hiện hành tinh mới.
- 人造行星 上 发出 的 讯号
- Tín hiệu do vệ tinh nhân tạo phát đi.
- 他们 发现 了 一颗 小行星
- Họ tìm ra một tiểu hành tinh.
- 人造地球 卫星 的 发射 是 人类 星际 旅行 的 嚆
- phóng vệ tinh nhân tạo là sự mở đầu việc du hành vũ trụ của loài người.
- 星际 旅行
- du hành giữa các vì sao
- 他 是 国际 明星
- Anh ấy là ngôi sao quốc tế.
- 火星 沿 自己 的 轨道 运行
- Sao Hỏa chuyển động theo quỹ đạo của chính nó.
- 用 实际行动 来 表示 诚意
- dùng hành động thực tế để biểu hiện lòng thành.
- 抽彩 仪式 星期六 举行
- Lễ rút thăm sẽ được tổ chức vào ngày thứ Bảy.
- 记者 追踪 明星 的 行踪
- Phóng viên theo dõi hành tung của người nổi tiếng.
- 行星 绕 着 太阳 运转
- các hành tinh đều quay quanh mặt trời
- 颜色 是 基于 星际 旅行 原始 系列
- Màu sắc dựa trên chuyến đi của ngôi sao trong loạt phim gốc.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 行星际
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 行星际 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm星›
行›
际›