Đọc nhanh: 螺母 (loa mẫu). Ý nghĩa là: ê-cu; mũ ốc vít; đai ốc; mũ ốc. Ví dụ : - 螺钉与螺母的口径不合。 chi tiết kỹ thuật của ốc đinh và mũ ốc vít không đạt chất lượng.
Ý nghĩa của 螺母 khi là Danh từ
✪ ê-cu; mũ ốc vít; đai ốc; mũ ốc
组成螺栓的配件中心有圆孔, 孔内有螺纹, 跟螺钉的螺纹相啮合, 用来使两个零件固定在一起 也叫螺帽、螺丝帽或螺丝母
- 螺钉 与 螺母 的 口径 不合
- chi tiết kỹ thuật của ốc đinh và mũ ốc vít không đạt chất lượng.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 螺母
- 亲 叔叔 ( 父母 的 亲 弟弟 )
- Chú ruột.
- 我常去 伯母 家
- Tôi hay đi nhà bá.
- 螺线管 缠住 注射器 启动 不了
- Solenoid ngừng bắn kim phun.
- 这是 西里尔 字母
- Đó là một chữ cái Kirin.
- 你 说 你 看到 牙膏 里 有 圣母 玛利亚 的
- Bạn nói rằng bạn đã nhìn thấy Đức Mẹ Đồng trinh trong kem đánh răng của bạn.
- 她 依附于 父母 身边
- Cô ấy dựa dẫm vào cha mẹ.
- 伯母 笑容 亲切
- Nụ cười của bác gái thân thiện.
- 艾奥 宙斯 所爱 的 少女 , 被 赫拉 变成 丁小 母牛
- Cô gái mà Aiôzus yêu thương, bị Hêra biến thành một con bò nhỏ.
- 这条 河 被 称为 母亲河
- Con sông này được gọi là "sông mẹ".
- 他 母亲 洛林 一手 养大 他
- Anh được nuôi dưỡng bởi mẹ Lorraine.
- 抽 陀螺
- quất co quay; đánh bông vụ (đồ chơi trẻ em).
- 孩子 不停 地 抽打 着 陀螺 , 只见 陀螺 在 地上 滴溜溜 地 转动
- đứa bé không ngừng quay con quay, chỉ thấy con quay xoay tít.
- 小孩子 很 喜欢 玩儿 抽 陀螺
- Trẻ con rất thích chơi đánh cù.
- 螺钉 与 螺母 的 口径 不合
- chi tiết kỹ thuật của ốc đinh và mũ ốc vít không đạt chất lượng.
- 螺丝母 勚了 , 咬 不住
- Ốc vít bị nhờn rồi, không bắt chặt được đâu.
- 请 把 螺母 拧紧 一些
- Hãy siết chặt đai ốc lại một chút.
- 这个 螺母 有些 松动 了
- Cái đai ốc này có chút lỏng lẻo.
- 这套 螺丝 的 母儿 毛 了
- Lỗ ốc vít này trờn rồi.
- 这个 旧 螺母 咬 不住 扣儿 了
- Cái đai ốc cũ này không còn vặn được vào ren nữa
- 她 的 祖母 最近 逝世
- Bà của cô ấy vừa qua đời gần đây.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 螺母
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 螺母 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm母›
螺›