Đọc nhanh: 螺母螺栓 (loa mẫu loa xuyên). Ý nghĩa là: các loại hạt và bu lông.
Ý nghĩa của 螺母螺栓 khi là Danh từ
✪ các loại hạt và bu lông
nuts and bolts
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 螺母螺栓
- 螺线管 缠住 注射器 启动 不了
- Solenoid ngừng bắn kim phun.
- 抽 陀螺
- quất co quay; đánh bông vụ (đồ chơi trẻ em).
- 这是 螺旋形 骨折
- Đây là những vết đứt gãy xoắn ốc.
- 我刚 买 一个 一字 螺丝刀
- Lỗ ốc này trờn rồi.
- 螺丝钉 儿
- cái đinh ốc; cái ốc vít
- 紧一紧 螺丝钉
- Tôi vừa mua một cái tua vít lưỡi dẹt 2 cạnh
- 螺钉 与 螺母 的 口径 不合
- chi tiết kỹ thuật của ốc đinh và mũ ốc vít không đạt chất lượng.
- 把 螺丝钉 往 紧里 拧 一 拧
- Vặn chặt đinh ốc lại.
- 他们 用 螺丝 固定 了 这个 架子
- Họ dùng ốc vít để cố định giá đỡ này.
- 螺蛳 一般 长 在 水浅 的 河沟
- Ốc sên thường sống ở các rãnh sông cạn.
- 他 在 用 工具 套 螺纹
- Anh ấy đang dùng công cụ để cắt ren.
- 螺旋 指纹 很难 伪造
- Vân tay hình xoắn ốc rất khó làm giả.
- 螺丝母 勚了 , 咬 不住
- Ốc vít bị nhờn rồi, không bắt chặt được đâu.
- 那 螺栓 多 了 三扣
- Bu lông đó thừa ba vòng ren.
- 请 把 螺母 拧紧 一些
- Hãy siết chặt đai ốc lại một chút.
- 这个 螺母 有些 松动 了
- Cái đai ốc này có chút lỏng lẻo.
- 这套 螺丝 的 母儿 毛 了
- Lỗ ốc vít này trờn rồi.
- 我 的 车轮 上 有 几个 螺栓
- Trên bánh xe của tôi có vài con ốc.
- 螺栓 折 了 轮子 脱 了 出来
- Ốc vít bị gãy, bánh xe rơi ra.
- 这个 旧 螺母 咬 不住 扣儿 了
- Cái đai ốc cũ này không còn vặn được vào ren nữa
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 螺母螺栓
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 螺母螺栓 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm栓›
母›
螺›