蜚声海外 fēishēng hǎiwài

Từ hán việt: 【phi thanh hải ngoại】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "蜚声海外" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (phi thanh hải ngoại). Ý nghĩa là: nổi tiếng trong và ngoài nước.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 蜚声海外 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Thành ngữ
Ví dụ

Ý nghĩa của 蜚声海外 khi là Thành ngữ

nổi tiếng trong và ngoài nước

famous at home and abroad

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蜚声海外

  • - 海归 hǎiguī shì zhǐ cóng 海外 hǎiwài 留学 liúxué 归来 guīlái de 人才 réncái

    - "“海归”" là chỉ những nhân tài du học ở nước ngoài về.

  • - 普罗特 pǔluótè 一个 yígè néng 任意 rènyì 改变 gǎibiàn 自己 zìjǐ 外形 wàixíng de 海神 hǎishén

    - 普罗特斯 là một vị thần biển có khả năng thay đổi hình dạng bất kỳ của mình.

  • - 他们 tāmen zài 陆军 lùjūn 海军 hǎijūn zhōng 应当 yīngdāng yǒu 亲属 qīnshǔ zài 外交部门 wàijiāobùmén zhōng 至少 zhìshǎo 应当 yīngdāng yǒu 一门 yīmén 亲戚 qīnqī

    - Trong quân đội và hải quân, họ nên có người thân, trong bộ ngoại giao ít nhất nên có một người thân.

  • - 海外 hǎiwài 爱国同胞 àiguótóngbāo

    - đồng bào yêu nước ở nước ngoài.

  • - 海外 hǎiwài 奇闻 qíwén

    - tin lạ ở nước ngoài

  • - 匿迹 nìjì 海外 hǎiwài

    - giấu kín tung tích ở hải ngoại.

  • - 海外奇谈 hǎiwàiqítán

    - những chuyện kỳ lạ ở hải ngoại.

  • - 累世 lěishì 侨居海外 qiáojūhǎiwài

    - mấy đời sống ở hải ngoại.

  • - 早年 zǎonián 侨居海外 qiáojūhǎiwài

    - Anh ấy sống ở nước ngoài khi còn trẻ.

  • - 移民 yímín 海外 hǎiwài

    - di dân ra nước ngoài

  • - 珠江口 zhūjiāngkǒu wài 海滨 hǎibīn 滩涂 tāntú 辽阔 liáokuò 水下 shuǐxià 滩地 tāndì 向岸外 xiàngànwài 缓慢 huǎnmàn 坡降 pōjiàng

    - Bãi biển bên ngoài Cửa sông Châu Giang rộng lớn, bãi bùn ven biển từ từ kéo dài ra bên ngoài.

  • - 海外 hǎiwài 游子 yóuzǐ

    - kiều dân (người xa quê sống ở nước ngoài)

  • - 海水 hǎishuǐ 激荡 jīdàng de 声音 shēngyīn

    - tiếng nước biển gập ghềnh.

  • - 流亡海外 liúwánghǎiwài

    - sống lưu vong ở nước ngoài.

  • - 海外基金 hǎiwàijījīn 转让 zhuǎnràng 差额 chāé 利益 lìyì 免交 miǎnjiāo 税金 shuìjīn

    - Sự chênh lệch về lợi ích được chuyển từ quỹ nước ngoài được miễn thuế.

  • - 外面 wàimiàn 冬冬 dōngdōng 有声 yǒushēng

    - Bên ngoài có tiếng tùng tùng.

  • - 销行 xiāoxíng 海外 hǎiwài

    - hàng hoá tiêu thụ ở nước ngoài

  • - qǐng 通报 tōngbào 院长 yuànzhǎng 一声 yīshēng 门外 ménwài 有人 yǒurén 求见 qiújiàn

    - xin báo với viện trưởng, ngoài cửa có người cầu kiến.

  • - 外面 wàimiàn rán 响起 xiǎngqǐ 一阵 yīzhèn 鞭炮声 biānpàoshēng

    - Bên ngoài đột nhiên vang lên một tràng tiếng pháo.

  • - 院子 yuànzi 里种 lǐzhǒng zhe 两棵 liǎngkē 玉米 yùmǐ 两棵 liǎngkē 海棠 hǎitáng 此外 cǐwài 还有 háiyǒu 几丛 jǐcóng 月季 yuèjì

    - Trong vườn trồng hai cây bắp, hai cây hải đường, ngoài ra còn có mấy bụi hoa hồng.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 蜚声海外

Hình ảnh minh họa cho từ 蜚声海外

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 蜚声海外 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Sĩ 士 (+4 nét)
    • Pinyin: Shēng
    • Âm hán việt: Thanh
    • Nét bút:一丨一フ丨一ノ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:GAH (土日竹)
    • Bảng mã:U+58F0
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Tịch 夕 (+2 nét)
    • Pinyin: Wài
    • Âm hán việt: Ngoại
    • Nét bút:ノフ丶丨丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:NIY (弓戈卜)
    • Bảng mã:U+5916
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+7 nét)
    • Pinyin: Hǎi
    • Âm hán việt: Hải
    • Nét bút:丶丶一ノ一フフ丶一丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EOWY (水人田卜)
    • Bảng mã:U+6D77
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Trùng 虫 (+8 nét)
    • Pinyin: Bèi , Fēi , Fěi , Pèi
    • Âm hán việt: Phi , Phỉ
    • Nét bút:丨一一一丨一一一丨フ一丨一丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LYLMI (中卜中一戈)
    • Bảng mã:U+871A
    • Tần suất sử dụng:Thấp