Đọc nhanh: 蜂鸣器 (phong minh khí). Ý nghĩa là: Máy con ve.
Ý nghĩa của 蜂鸣器 khi là Danh từ
✪ Máy con ve
蜂鸣器是一种一体化结构的电子讯响器,采用直流电压供电,广泛应用于计算机、打印机、复印机、报警器、电子玩具、汽车电子设备、电话机、定时器等电子产品中作发声器件。蜂鸣器主要分为压电式蜂鸣器和电磁式蜂鸣器两种类型。蜂鸣器在电路中用字母“H”或“HA”(旧标准用“FM”、“ZZG”、“LB”、“JD”等)表示。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蜂鸣器
- 我 肯定 伯克利 没有 机器人 专业
- Tôi khá chắc rằng Berkeley không có chương trình chế tạo người máy.
- 气压 弹射器
- máy bắn ra bằng khí áp
- 机器 进行 扫射
- Máy tiến hành quét xạ.
- 花园里 蜜蜂 飞来飞去
- Ong bay tới bay lui trong vườn hoa.
- 勤劳 的 蜜蜂 飞来飞去
- Những con ong chăm chỉ bay qua bay lại.
- 蜜蜂 附着 在 花瓣 上
- Con ong bám trên cánh hoa.
- 这位 大臣 深受 廷 的 器重
- Ông đại thần này được triều đình coi trọng.
- 蜂胶 精 增强 免疫力
- Tinh chất sáp ong tăng cường miễn dịch.
- 精兵 利器
- tinh binh lợi khí.
- 鸣金收兵
- Gióng chuông thu binh.
- 那位 流行歌曲 歌星 周围 蜂拥 著 许多 歌迷
- Xung quanh ca sĩ nổi tiếng đó có rất nhiều fan hâm mộ.
- 鼓乐齐鸣
- tiếng trống và nhạc vang lên
- 领奏 乐器
- cùng nhau chơi nhạc.
- 打击乐器
- Gõ nhạc khí.
- 笙 是 种 乐器
- Khèn là một loại nhạc cụ.
- 鸡鸣不已
- gà quang quác không ngớt
- 戛然 长鸣
- tiếng chim hót véo von.
- 织坊 内 机器 轰鸣
- Trong xưởng dệt máy móc ầm ầm.
- 机器 轰鸣 , 昼夜 不停
- máy móc ầm ầm suốt ngày suốt đêm không dứt.
- 我 昨天 买 了 一个 显示器
- Hôm qua tôi đã mua một màn hình.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 蜂鸣器
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 蜂鸣器 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm器›
蜂›
鸣›