Hán tự: 蛎
Đọc nhanh: 蛎 (lệ). Ý nghĩa là: con hàu. Ví dụ : - 蛎黄(牡蛎的肉)。 thịt hàu.
Ý nghĩa của 蛎 khi là Danh từ
✪ con hàu
指牡蛎
- 蛎黄 ( 牡蛎 的 肉 )
- thịt hàu.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蛎
- 我 希望 有人 今晚 会带 你们 去 吃 洛克菲勒 牡蛎
- Tôi hy vọng ai đó sẽ đưa bạn đi chơi hàu Rockefeller tối nay.
- 蛎黄 ( 牡蛎 的 肉 )
- thịt hàu.
Hình ảnh minh họa cho từ 蛎
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 蛎 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm蛎›