Từ hán việt: 【_】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (_). Ý nghĩa là: giá rét; băng giá. Ví dụ : - ()。 lạnh buốt.

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Từ điển
Ví dụ

giá rét; băng giá

寒冷

Ví dụ:
  • - liè ( 非常 fēicháng 寒冷 hánlěng )

    - lạnh buốt.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • - liè ( 非常 fēicháng 寒冷 hánlěng )

    - lạnh buốt.

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 凓

Hình ảnh minh họa cho từ 凓

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 凓 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ