Hán tự: 凓
Đọc nhanh: 凓 (_). Ý nghĩa là: giá rét; băng giá. Ví dụ : - 凓冽(非常寒冷)。 lạnh buốt.
✪ giá rét; băng giá
寒冷
- 凓 冽 ( 非常 寒冷 )
- lạnh buốt.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 凓
- 凓 冽 ( 非常 寒冷 )
- lạnh buốt.
Hình ảnh minh họa cho từ 凓
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 凓 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm