蛎鹬 lì yù

Từ hán việt: 【lệ duật】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "蛎鹬" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (lệ duật). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) Chim săn mồi Âu Á (Haematopus ostralegus).

Xem ý nghĩa và ví dụ của 蛎鹬 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 蛎鹬 khi là Danh từ

(loài chim của Trung Quốc) Chim săn mồi Âu Á (Haematopus ostralegus)

(bird species of China) Eurasian oystercatcher (Haematopus ostralegus)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蛎鹬

  • - 希望 xīwàng 有人 yǒurén 今晚 jīnwǎn 会带 huìdài 你们 nǐmen chī 洛克菲勒 luòkèfēilè 牡蛎 mǔlì

    - Tôi hy vọng ai đó sẽ đưa bạn đi chơi hàu Rockefeller tối nay.

  • - 蛎黄 lìhuáng ( 牡蛎 mǔlì de ròu )

    - thịt hàu.

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 蛎鹬

Hình ảnh minh họa cho từ 蛎鹬

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 蛎鹬 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Trùng 虫 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Lệ
    • Nét bút:丨フ一丨一丶一ノ一フノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LIMMS (中戈一一尸)
    • Bảng mã:U+86CE
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • Tập viết

    • Tổng số nét:17 nét
    • Bộ:điểu 鳥 (+12 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Duật
    • Nét bút:フ丶フ丨ノ丨フノ丶丨フ一ノフ丶フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NBPYM (弓月心卜一)
    • Bảng mã:U+9E6C
    • Tần suất sử dụng:Thấp