Đọc nhanh: 蛇腮囊 (xà tai nang). Ý nghĩa là: mang.
Ý nghĩa của 蛇腮囊 khi là Danh từ
✪ mang
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蛇腮囊
- 臭皮囊
- thối thây.
- 智囊团
- bộ tham mưu; nhóm chuyên gia cố vấn
- 比起 发胖 , 大多数 人 对 发腮 似乎 有着 更大 的 恐惧
- Đại đa số mọi người vẫn sợ phát tương hơn là béo.
- 蛰 如冬蛇
- Ẩn nấp như rắn ngủ đông.
- 解囊 资助
- giúp của.
- 蛇 是 危险 的 动物
- Rắn là động vật nguy hiểm.
- 小溪 委蛇 流淌 向前
- Khe suối uốn lượn chảy về phía trước.
- 马 看到 蛇会 毛
- Ngựa thấy rắn sẽ hoảng sợ.
- 河流 在 山间 委蛇 流动
- Con sông uốn lượn chảy giữa các ngọn núi.
- 眼镜蛇 通常 是 有毒 的
- Rắn hổ mang thường có độc.
- 她 被 蛇 噬 了
- Cô ấy bị rắn cắn rồi.
- 心 毒如蛇蝎
- lòng dạ độc ác như rắn rết.
- 这种 蛇 很 毒
- Loại rắn này rất độc.
- 让 蛇 咬了一口
- Bị rắn cắn một cái.
- 那条 蛇 没有 毒
- Con rắn đó không có độc.
- 蛇蜕 在 草丛 中
- Da rắn lột nằm trong bụi cỏ.
- 蛇会 蜇 伏 等 春 暖
- Rắn sẽ ngủ đông chờ đến mùa xuân ấm áp.
- 那条 蛇 突然 趋 我
- Con rắn đó đột nhiên thò đầu ra cắn tôi.
- 他 看到 蛇 就 缩 了
- Anh ấy thấy rắn là lùi lại.
- 对 一个 这样 漂亮 的 女孩 来说 , 化妆 有些 画蛇添足
- Đối với một cô gái xinh đẹp như vậy, trang điểm có phần vẽ vời vô ích.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 蛇腮囊
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 蛇腮囊 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm囊›
腮›
蛇›