Hán tự: 蚍
Đọc nhanh: 蚍 (tì.tỳ). Ý nghĩa là: kiến càng. Ví dụ : - 蚍蜉撼大树,可笑不自量。 nực cười châu chấu đá xe; không biết lượng sức (kiến vàng đòi lay cây cả)
✪ kiến càng
蚍蜉
- 蚍蜉撼大树 , 可笑 不自量
- nực cười châu chấu đá xe; không biết lượng sức (kiến vàng đòi lay cây cả)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蚍
- 蚍蜉撼大树 , 可笑 不自量
- nực cười châu chấu đá xe; không biết lượng sức (kiến vàng đòi lay cây cả)
Hình ảnh minh họa cho từ 蚍
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 蚍 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm蚍›