Đọc nhanh: 虞舜 (ngu thuấn). Ý nghĩa là: Yu Shun, một trong Ngũ hoàng huyền thoại 五帝.
Ý nghĩa của 虞舜 khi là Danh từ
✪ Yu Shun, một trong Ngũ hoàng huyền thoại 五帝
Yu Shun, one of Five legendary Emperors 五帝 [wǔ dì]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 虞舜
- 无 冻馁 之虞
- không lo đói rét
- 皋 陶是 舜 的 臣子
- Cao Dao là hạ thần của vua Thuấn.
- 契为 殷祖舜臣
- Tiết là thủy tổ nhà Ân và là quan của Vua Thuấn.
- 他们 不 虞 未来 的 挑战
- Họ không lo lắng về những thách thức trong tương lai.
- 不虞之患
- tai nạn bất ngờ
- 虞朝 由 舜 建立
- Triều đại nhà Ngu do vua Thuấn xây dựng.
- 以备 不 虞
- phòng lúc bất ngờ
- 没人能 虞到 这样 的 变化
- Không ai có thể suy đoán được sự thay đổi như thế này.
- 不虞之誉
- vinh dự bất ngờ
- 他 不 虞 生活 会 变得 困难
- Anh ấy không lo lắng cuộc sống sẽ trở nên khó khăn.
- 不虞匮乏
- không ngại thiếu thốn
- 虞 小姐 住 在 这里
- Cô Ngu sống ở đây.
- 虞国 位于 今 山西省
- Nước Ngu nằm ở tỉnh Sơn Tây ngày nay.
- 虞 先生 是 我 的 老师
- Thầy Ngu là giáo viên của tôi.
- 这个 孩子 常常 虞人
- Đứa trẻ này luôn luôn lừa gạt người khác.
- 虞朝 的 故事 流传 至今
- Câu chuyện về nhà Ngu được lưu truyền đến ngày nay.
- 这个 商人 经常 虞 顾客
- Người thương nhân này thường xuyên lừa dối khách hàng.
- 这 结果 是 我们 未曾 虞到 的
- Kết quả này là điều chúng tôi chưa từng dự đoán.
- 虞国 在历史上 有 重要 地位
- Nước Ngu có vị trí quan trọng trong lịch sử.
Xem thêm 14 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 虞舜
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 虞舜 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm舜›
虞›