Đọc nhanh: 北红尾鸲 (bắc hồng vĩ cù). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) Daurian redstart (Phoenicurus auroreus).
Ý nghĩa của 北红尾鸲 khi là Danh từ
✪ (loài chim của Trung Quốc) Daurian redstart (Phoenicurus auroreus)
(bird species of China) Daurian redstart (Phoenicurus auroreus)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 北红尾鸲
- 扎 一根 红头绳
- Buộc một chiếc băng đô màu đỏ.
- 泰山北斗
- ngôi sao sáng; nhân vật được mọi người kính trọng.
- 撅 着 尾巴
- vểnh đuôi lên.
- 飞机 尾巴
- đuôi máy bay
- 几个 月 前 在 摩苏尔 伊拉克 北部 城市
- Giám sát việc tái thiết ở Mosul
- 还是 要杯 阿诺 帕玛 不要 冰红茶 了
- Cho tôi một ly Arnold Palmer thay vì trà đá.
- 看到 哥哥 戴上 大红花 , 弟弟 有点 眼红
- nhìn thấy anh trai đội cái bông đỏ chót, em trai thèm đỏ mắt.
- 红色 根据地
- căn cứ địa cách mạng
- 住 在 弗吉尼亚州 北部
- Anh ấy sống ở Bắc Virginia.
- 本来 的 颜色 是 红色
- Màu ban đầu là màu đỏ.
- 河北省
- tỉnh Hà Bắc.
- 彗星 尾巴
- đuôi sao chổi
- 袋鼠 尾巴 长
- Chuột túi đuôi dài.
- 蝌蚪 有 尾巴
- Nòng nọc có đuôi.
- 洛阳 ( 在 洛河 之北 )
- Lạc Dương (phía bắc Lạc Hà)
- 洛河 发源 于 陕西 北部
- Sông Lạc bắt nguồn từ phía bắc Thiểm Tây.
- 请 允许 我 推荐 梅洛 红酒
- Tôi có thể giới thiệu merlot của chúng tôi không?
- 日本 在 菲律宾 群岛 的 北面
- Nhật Bản nằm ở phía bắc của quần đảo Philippines.
- 香山 红叶 是 北京 最 浓 最 浓 的 秋色
- Lá đỏ Xiangshan là màu thu đậm nhất và đậm nhất ở Bắc Kinh.
- 红色 的 叶子 真 漂亮
- Những chiếc lá màu đỏ thật đẹp.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 北红尾鸲
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 北红尾鸲 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm北›
尾›
红›
鸲›