Đọc nhanh: 蓝胸秧鸡 (lam hung ương kê). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) đường sắt ngực lép (Gallirallus striatus).
Ý nghĩa của 蓝胸秧鸡 khi là Danh từ
✪ (loài chim của Trung Quốc) đường sắt ngực lép (Gallirallus striatus)
(bird species of China) slaty-breasted rail (Gallirallus striatus)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蓝胸秧鸡
- 毛 蓝布
- vải màu lam nhạt.
- 你 哥哥 有 连枷 胸
- Anh trai của bạn có lồng ngực.
- 蓝色 是 一种 颜色
- Màu xanh lam là một loại màu.
- 蓝色 染料 , 蓝色 颜料 加上 这种 色彩 的 色素 或 颜料
- Chất nhuộm màu xanh dương, màu sắc xanh dương cùng với chất màu hoặc màu nhuộm của nó.
- 肯德基 炸鸡 很 好吃
- Gà rán KFC rất ngon.
- 海伦 在 快餐店 里点 了 炸鸡 和 色拉
- Helen đã đặt món gà rán và salad trong cửa hàng đồ ăn nhanh.
- 妈妈 正在 煎 鸡蛋
- Mẹ đang rán trứng gà.
- 我 做 的 是 诺曼底 风味 的 野鸡 肉
- Tôi đã tạo ra một con gà lôi bình thường đã được giải cấu trúc
- 蓝天 烘托 着 白云
- trời xanh làm nền cho mây trắng.
- 鸡仔 太 可爱 啊 !
- Gà con đáng yêu quá đi.
- 野鸡大学
- đại học chui
- 野鸡 汽车
- xe chạy trái phép; xe chạy chui; xe chạy lậu.
- 村子 里 家家 喂猪 养鸡
- trong thôn, mọi nhà đều nuôi lợn nuôi gà.
- 鸡鸣不已
- gà quang quác không ngớt
- 鸡鸣 喈 喈
- gà gáy ó o.
- 公鸡 每天 早晨 打鸣
- Gà trống gáy mỗi sáng.
- 她 的 胸怀 很痛
- Ngực cô ấy rất đau.
- 鸡有 两个 胸腔
- Con gà có hai khoang ngực.
- 装进 你 蔚蓝色 的 胸怀
- Thổi vào lòng biển xanh thẳm của cậu.
- 那 只 母鸡 正在 找 食物
- Con gà mái đó đang tìm thức ăn.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 蓝胸秧鸡
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 蓝胸秧鸡 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm秧›
胸›
蓝›
鸡›