Đọc nhanh: 蒙大拿 (mông đại nã). Ý nghĩa là: Montana, tiểu bang Hoa Kỳ.
✪ Montana, tiểu bang Hoa Kỳ
Montana, US state
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蒙大拿
- 加拿大 总理 贾斯 廷 · 特鲁多 发言
- Thủ tướng Canada Justin Trudeau phát biểu.
- 技术 大 拿
- bậc đàn anh về kỹ thuật.
- 你 也 太会 演戏 了 , 把 大家 都 给 蒙住 了
- Bạn diễn trò cũng quá giỏi rồi, làm mọi người đều mờ mắt hết cả.
- 快 把 那 几幅 名画 拿 出来 , 让 大家 开开眼
- mau mang mấy bức danh hoạ đó ra để cho mọi người được hiểu biết thêm.
- 纪念馆 址 已 选定 在 加拿大 作为 永久 的 纪念
- Địa điểm của ngôi nhà kỷ niệm đã được chọn ở Canada như một kỷ niệm vĩnh cửu.
- 大雾 白蒙蒙 的 , 飞机 只好 暂停 起飞
- sương mù dày đặc đến mức máy bay phải tạm dừng cất cánh.
- 他 蒙 了 很大 损失
- Anh ấy gặp phải tổn thất rất lớn.
- 蒙难 地 , 蒙难 时刻 使人受 巨大 折磨 的 事例 或 地方
- Mọi trường hợp hoặc nơi gây ra sự đau khổ lớn cho con người trong những khoảnh khắc khó khăn.
- 我们 要 去一趟 蒙大拿州
- Chúng ta sắp có một chuyến đi đến Montana.
- 蒙 各位 大力协助 , 十分 感谢
- Tôi rất cảm ơn vì đã được mọi người nhiệt tình giúp đỡ.
- 离 这儿 最近 的 在 蒙大拿州
- Gần nhất ở đây là ở Montana.
- 而 你 却 跑 去 西藏 找 了 个 蒙古大夫
- Thay vào đó bạn đi lang thang ở Tây Tạng.
- 他 拿 着 活计 给 大家 看
- anh ấy cầm sản phẩm đưa cho mọi người xem.
- 农夫 拿 著 大棒 追赶 闯进来 的 人
- Người nông dân nắm lấy cái gậy lớn và đuổi theo người xâm nhập vào.
- 他 拿 着 一 大包 衣服
- Anh ấy cầm một bọc quần áo to.
- 大 杯 双份 豆奶 拿 铁
- Grande đôi latte đậu nành.
- 别 拿 大帽子 压人
- đừng chụp mũ người ta.
- 你 拿 这个 标准 对照 一下 自己 , 看看 差距 有 多 大
- anh đem tiêu chuẩn so sánh với bản thân xem thua kém nhiều ít.
- 联络 我们 在 加拿大 皇家 骑警 里 的 人
- Liên hệ với người của chúng tôi trong Cảnh sát Hoàng gia Canada.
- 你 喜欢 吃 加拿大 熏肉
- Bạn thưởng thức thịt xông khói Canada.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 蒙大拿
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 蒙大拿 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm大›
拿›
蒙›