Đọc nhanh: 蒋经国 (tưởng kinh quốc). Ý nghĩa là: Tưởng Ching-kuo (1910-1988), con trai của Tưởng Giới Thạch 蔣介石 | 蒋介石, chính trị gia Guomindang, chủ tịch Trung Hoa Dân Quốc 1978-1988.
Ý nghĩa của 蒋经国 khi là Danh từ
✪ Tưởng Ching-kuo (1910-1988), con trai của Tưởng Giới Thạch 蔣介石 | 蒋介石, chính trị gia Guomindang, chủ tịch Trung Hoa Dân Quốc 1978-1988
Chiang Ching-kuo (1910-1988), son of Chiang Kai-shek 蔣介石|蒋介石, Guomindang politician, president of ROC 1978-1988
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蒋经国
- 国家 经济 日益 昌盛
- Kinh tế đất nước ngày càng hưng thịnh.
- 邹国 曾经 很 繁荣
- Nước Trâu đã từng rất thịnh vượng.
- 帝国主义 任意 摆布 弱小 国家 命运 的 日子 已经 一去不复返了
- thời kỳ chủ nghĩa đế quốc tuỳ tiện chi phối các nước nhỏ yếu đã không còn nữa.
- 外国 资本主义 的 侵入 , 曾 对 中国 的 封建 经济 起 了 解体 的 作用
- Sự xâm nhập của chủ nghĩa tư bản nước ngoài càng có tác dụng làm tan rã nền kinh tế phong kiến của Trung Quốc.
- 中国 经济 稳步增长
- Kinh tế Trung Quốc tăng trưởng ổn định.
- 非洲 国家 经济 发展
- Các quốc gia châu Phi phát triển kinh tế.
- 经济 增长 有助于 国力 增强
- Tăng trưởng kinh tế giúp tăng cường sức mạnh quốc gia.
- 国王 和 王后 已经 逃跑
- Quốc vương và vương hậu đã chạy trốn.
- 他 曾经 为 国家 立下 汗马功劳
- ông đã có nhiều đóng góp cho đất nước.
- 他们 的 国家 经济 停滞不前
- Nền kinh tế đất nước của họ đang trì trệ.
- 国民经济 均衡 地 发展
- kinh tế quốc dân phát triển một cách cân đối.
- 两 国 日后 将会 成为 很 好 的 经济 合作伙伴
- Hai nước sẽ trở thành đối tác hợp tác kinh tế tốt trong tương lai.
- 邻国 之间 的 战争 影响 了 经济
- Cuộc chiến tranh giữa các nước láng giềng đã ảnh hưởng đến nền kinh tế.
- 网络 已经 覆盖 了 全国
- Mạng đã phủ sóng cả đất nước.
- 我国 工业 在 整个 国民经济 中 的 比重 逐年 增长
- tỉ lệ của nền công nghiệp trong nền kinh tế quốc dân nước ta mỗi năm một tăng.
- 国家 必须 经过 政府
- Quốc gia phải thông qua chính phủ.
- 我们 要 为 国家 的 经济 建设 添砖加瓦
- chúng ta nên góp một phần công sức xây dựng nền kinh tế đất nước.
- 制裁 国家 影响 经济
- Trừng phạt quốc gia ảnh hưởng đến kinh tế.
- 她 借鉴 了 国外 的 经验
- Cô ấy học hỏi kinh nghiệm từ nước ngoài.
- 国民经济
- kinh tế quốc dân
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 蒋经国
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 蒋经国 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm国›
经›
蒋›