- Tổng số nét:12 nét
- Bộ:Thảo 艸 (+9 nét)
- Pinyin:
Jiāng
, Jiǎng
- Âm hán việt:
Tương
Tưởng
- Nét bút:一丨丨丶一丨ノフ丶一丨丶
- Lục thư:Hình thanh
- Hình thái:⿱艹将
- Thương hiệt:TLMI (廿中一戈)
- Bảng mã:U+848B
- Tần suất sử dụng:Rất cao
Các biến thể (Dị thể) của 蒋
Ý nghĩa của từ 蒋 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 蒋 (Tương, Tưởng). Bộ Thảo 艸 (+9 nét). Tổng 12 nét but (一丨丨丶一丨ノフ丶一丨丶). Ý nghĩa là: (một loài nấm), 1. họ Tưởng, 2. nước Tưởng. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
- 1. họ Tưởng
- 2. nước Tưởng