Đọc nhanh: 董戍 (đổng thú). Ý nghĩa là: đổng nhung.
Ý nghĩa của 董戍 khi là Danh từ
✪ đổng nhung
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 董戍
- 戍守边疆
- phòng thủ biên cương.
- 戍边 ( 驻防 边境 )
- đóng giữ nơi biên cương.
- 屯垦 戍边
- đóng quân khẩn hoang và trấn giữ biên giới.
- 总经理 由 董事会 任命
- Giám đốc điều hành được bổ nhiệm bởi Hội đồng quản trị.
- 他 嗜 收藏 古董
- Anh ấy thích sưu tập đồ cổ.
- 他 喜欢 收藏 古董
- Anh ấy thích sưu tầm đồ cổ.
- 他 是 公司 董事
- Anh ấy là giám đốc công ty.
- 赏玩 古董
- thưởng thức đồ cổ.
- 他 总是 用 古董 的 办法
- Anh ấy luôn dùng phương pháp cổ hủ.
- 有 半数 卫戍部队 在 执勤
- Có một nửa số lực lượng bảo vệ đang trực nhiệm.
- 这 古董 被 认为 是 宝贝
- Cổ vật này được coi là bảo bối.
- 他 着迷 于 古董 收藏
- Anh ấy say mê việc sưu tầm cổ vật.
- 这个 花瓶 是 古董
- Chiếc bình hoa này là đồ cổ.
- 董事会 将会 改变 主意 的
- Bàn cờ sẽ lật.
- 她 喜欢 收集 古董
- Cô ấy thích sưu tầm đồ cổ.
- 他 被 派 去 戍边
- Anh ta được phái đi giữ biên cương.
- 伍茨 被 选入 董事会
- Woods được bầu vào hội đồng quản trị
- 董事长
- chủ tịch hội đồng quản trị.
- 小燕 是 赵董 的 千金 , 也 是 非常 优秀 的 海归 人才
- Tiểu Yến là con gái của Triệu Tổng và là một nhân tài xuất sắc từ nước ngoài trở về.
- 她 开始 搜集 古董
- Cô ấy bắt đầu sưu tập đồ cổ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 董戍
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 董戍 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm戍›
董›