Đọc nhanh: 落尘 (lạc trần). Ý nghĩa là: giáng trần; hạ trần.
Ý nghĩa của 落尘 khi là Động từ
✪ giáng trần; hạ trần
降尘
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 落尘
- 尘土飞扬
- bụi đất cuốn lên
- 飞机 起落
- máy bay lên xuống.
- 汗珠 零 零落 下来
- Giọt mồ hôi rơi xuống.
- 叶落归根
- lá rụng về cội
- 这小 伤口 不至于 落疤
- Vết thương nhỏ như vậy không đến nỗi để lại sẹo.
- 告一段落
- Tuyên bố kết thúc một giai đoạn.
- 好意 劝 她 , 反倒 落个 不是
- có ý tốt khuyên cô ta, ngược lại mình thành ra người có lỗi
- 尘埃 覆盖 了 桌面
- Bụi phủ kín mặt bàn.
- 尘埃 落 在 地上
- Bụi rơi xuống đất.
- 衣服 沾 上 了 尘埃
- Quần áo dính bụi.
- 我 宁愿 埃菲尔铁塔 上 坠落 身亡
- Tôi muốn vô tình rơi khỏi tháp Eiffel
- 过滤网 可存 住 空气 中 的 尘埃
- Lưới lọc có thể giữ lại bụi trong không khí.
- 安家落户
- an cư lạc nghiệp
- 雪花 悄悄儿 落 在 肩头
- Bông tuyết rơi nhẹ lên vai.
- 灰尘 落 在 地上
- Bụi rơi xuống đất.
- 灰尘 散 在 角落 里面
- Bụi bặm nằm rải rác trong góc.
- 沦落风尘
- cuộc đời gió bụi; sa vào phong trần.
- 沦落风尘
- trầm luân phong trần.
- 房间 的 角落里 积满 了 灰尘
- Các góc phòng phủ đầy bụi.
- 遗失 的 行李 已经 有 了 着落 了
- hành lý bị mất đã có manh mối rồi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 落尘
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 落尘 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm尘›
落›