Đọc nhanh: 营造尺 (doanh tạo xích). Ý nghĩa là: thước doanh tạo (thước do sở công bộ thời Thanh tạo nên, bằng 0,32m. Là đơn vị độ dài chuẩn thời bấy giờ.).
Ý nghĩa của 营造尺 khi là Danh từ
✪ thước doanh tạo (thước do sở công bộ thời Thanh tạo nên, bằng 0,32m. Là đơn vị độ dài chuẩn thời bấy giờ.)
清代工部营造所用的尺,合0.32米为当时的标准长度单位
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 营造尺
- 木匠 造 漂亮 的 木桌
- Thợ mộc tạo ra chiếc bàn gỗ đẹp.
- 古希腊 人为 爱神 阿 弗罗 狄 特造 了 许多 神庙
- Người Hy Lạp cổ xây dựng nhiều đền thờ cho thần tình yêu Aphrodite.
- 皮 卷尺
- thước cuộn bằng da.
- 这敦 造型 很 独特
- Cái cót này có hình dạng độc đáo.
- 她 在 营求 机会
- Cô ấy đang tìm kiếm cơ hội.
- 造谣中伤
- đặt chuyện hại người
- 改造思想
- cải tạo tư tưởng
- 造次行事
- hành động lỗ mãng
- 营造 防护林
- kiến tạo rừng phòng hộ
- 他们 试图 营造 安全感 的 假象 来 骗 我们
- Họ đang cố ru ngủ chúng ta vào một cảm giác an toàn giả tạo?
- 艺术家 营造 了 一个 幻想 世界
- Nghệ sĩ sáng tạo một thế giới tưởng tượng.
- 他 经营 制造业 已有 十年 了
- Anh ấy đã kinh doanh trong ngành sản xuất mười năm.
- 公司 营造 了 创新 的 文化
- Công ty tạo dựng một nền văn hóa đổi mới.
- 他 营造 了 美丽 的 花园
- Anh ấy tạo ra một khu vườn đẹp.
- 工人 们 营造 了 一座 桥梁
- Công nhân xây dựng một cây cầu.
- 我们 营造 了 一个 新 建筑
- Chúng tôi xây dựng một công trình mới.
- 他们 营造 了 一座 高楼
- Họ xây dựng một tòa nhà cao tầng.
- 城市 正在 营造 新 的 公园
- Thành phố đang xây dựng công viên mới.
- 他们 营造 了 现代 的 设施
- Họ xây dựng cơ sở hạ tầng hiện đại.
- 现时 去 国营企业 就职 的 想法 对 年青人 没有 多大 吸引力
- Ý tưởng làm việc tại các doanh nghiệp nhà nước hiện nay không có nhiều sức hấp dẫn đối với người trẻ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 营造尺
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 营造尺 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm尺›
营›
造›