Đọc nhanh: 萝岗 (la cương). Ý nghĩa là: Quận Luogang của thành phố Quảng Châu 廣州市 | 广州市 , Quảng Đông.
✪ Quận Luogang của thành phố Quảng Châu 廣州市 | 广州市 , Quảng Đông
Luogang district of Guangzhou city 廣州市|广州市 [Guǎng zhōu shì], Guangdong
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 萝岗
- 松萝
- cây tùng la.
- 你 把 萝卜 擦 成丝儿
- Bạn nạo củ cải thành sợi.
- 路边 有个 矮岗
- Bên cạnh đường có một gò đất thấp.
- 萝卜 糠 了
- củ cải xốp xộp
- 女萝
- dây tơ hồng.
- 她 有 爱岗敬业 的 精神
- Cô ấy làm việc với tình yêu công việc.
- 翻过 山岗 , 就是 一马平川 了
- qua hai ngọn đồi nữa là khu đất bằng phẳng rồi.
- 保安 正在 门口 站岗
- Nhân viên bảo vệ đang đứng gác ở cửa.
- 土岗 子
- gò đất
- 地里 种 着 萝卜
- Trong ruộng có trồng củ cải.
- 那个 岗哨 很 重要
- Cái vọng gác đó rất quan trọng.
- 他 在 哨岗 上 值班
- Anh ấy đang trực tại trạm gác.
- 哨站 , 岗位 如 卫兵 或 哨兵 的 指派 的 站岗 位置
- Vị trí đóng đồn, vị trí trực gác như lính bảo vệ hoặc lính gác trực
- 妈妈 熬 的 萝卜 好吃
- Củ cải mẹ nấu rất ngon.
- 哈密瓜 岗口儿甜
- dưa Ha Mi rất ngọt.
- 哈密瓜 岗口儿甜
- dưa lưới hami có vị ngọt.
- 菠萝 的 形状 是 圆柱形 的
- Hình dạng của quả dứa là hình trụ.
- 她 讨厌 吃 胡萝卜
- Cô ấy ghét ăn cà rốt.
- 他 巴不得 立刻 回到 自己 岗位 上
- anh ấy chỉ mong sao về ngay cương vị của mình
- 他 在 工作岗位 上 尽忠职守 , 深获 上司 的 赏识
- Anh đã trung thành tận lực, thực hiện nhiệm vụ của mình trong công việc và được cấp trên đánh giá cao.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 萝岗
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 萝岗 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm岗›
萝›