Đọc nhanh: 萤焰 (huỳnh diễm). Ý nghĩa là: con đom đóm, ánh sáng của đom đóm.
Ý nghĩa của 萤焰 khi là Danh từ
✪ con đom đóm
firefly
✪ ánh sáng của đom đóm
light of firefly
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 萤焰
- 烈焰 飞腾
- ngọn lửa bốc lên cao.
- 光焰 耀目
- hào quang chói mắt
- 势焰熏天
- khí thế ngút trời.
- 势焰 万丈
- khí thế mạnh mẽ.
- 蜡烛 的 火焰 闪烁不定
- Ngọn lửa của nến nhấp nháy không đều.
- 萤火虫 夜间 飞行 时 发出 闪光
- Đom đóm phát ra ánh sáng nhấp nháy khi bay vào ban đêm.
- 高温 的 火焰 能 截断 钢板
- ngọn lửa ở nhiệt độ cao có thể cắt đoạn mảnh thép.
- 烈焰 腾腾
- lửa bốc hừng hực
- 烈焰腾空
- ngọn lửa vọt lên
- 火焰 燃烧 得 非常 猛烈
- Ngọn lửa bùng cháy dữ dội.
- 镁粉 可以 做 焰火
- Bột magie có thể làm pháo.
- 灶里 的 焰 烧 得 很 旺
- Lửa trong bếp đang cháy rất mạnh.
- 火焰 向 乡村 蔓延
- Ngọn lửa lan về phía thôn làng.
- 我 是 一只 萤火虫
- Tớ là một chú đom đóm.
- 众人拾柴火焰高 ( 比喻 人多 力量 大 )
- người đông sức lớn; đông tay hay việc
- 萤火虫 用 它们 的 光来 吸引 配偶
- Đom đóm sử dụng ánh sáng của chúng để thu hút bạn tình.
- 万丈 光焰
- hào quang muôn trượng; hào quang chiếu rọi.
- 她焰焰 的 样子 真让人 讨厌
- Dáng vẻ kiêu ngạo của cô ấy thật sự khiến người ta ghét.
- 元旦节 我们 去 看 焰火
- Tết Dương lịch chúng tôi đi xem pháo hoa.
- 火焰 燃烧 得 很 旺盛
- Ngọn lửa cháy rất mạnh mẽ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 萤焰
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 萤焰 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm焰›
萤›